Ban lãnh đạo
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Trần Văn Hùng |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
5,680,000 |
n/a |
Ông Bùi Lê Anh Hiếu |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Lê Văn Bắc |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Huỳnh Trí Dũng |
TGĐ/TVHĐQT |
1969 |
ThS Hệ thống điện |
4,548,800 |
2013 |
Ông Dương Chí Nam |
Phó TGĐ |
1975 |
KS Điện - Điện tử |
8,700 |
1998 |
Ông Nguyễn Minh Tuấn |
Phó TGĐ |
1969 |
KS Điện khí hóa |
7,100 |
1994 |
Ông Trần Chiến Thắng |
Phó TGĐ |
1967 |
KS Điện |
7,500 |
1993 |
Bà Nguyễn Thị Xuân Đông |
KTT |
1974 |
Thạc sỹ |
5,700 |
2011 |
Bà Phạm Thị Xuân Liễu |
Trưởng BKS |
1969 |
CN Kinh tế |
5,600 |
2013 |
Bà Lê Thị Ngọc Anh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Tấn Phong |
Thành viên BKS |
1983 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
0 |
2016 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Trần Văn Hùng |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
5,680,000 |
n/a |
Ông Bùi Lê Anh Hiếu |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Lê Tấn Cường |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Lê Văn Bắc |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Nguyễn Đình Thọ |
TVHĐQT |
1968 |
ThS Tài chính |
4,260,000 |
n/a |
Ông Huỳnh Trí Dũng |
TGĐ/TVHĐQT |
1969 |
ThS Hệ thống điện |
4,548,800 |
2013 |
Ông Dương Chí Nam |
Phó TGĐ |
1975 |
KS Điện - Điện tử |
8,700 |
1998 |
Ông Nguyễn Minh Tuấn |
Phó TGĐ |
1969 |
KS Điện khí hóa |
7,100 |
1994 |
Ông Trần Chiến Thắng |
Phó TGĐ |
1967 |
KS Điện |
7,500 |
1993 |
Bà Nguyễn Thị Xuân Đông |
KTT |
1974 |
CN QTKD |
5,700 |
2011 |
Bà Phạm Thị Xuân Liễu |
Trưởng BKS |
1969 |
CN Kinh tế |
5,600 |
2013 |
Bà Lê Thị Ngọc Anh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Nguyễn Tấn Phong |
Thành viên BKS |
1983 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
0 |
2016 |
Ông Trần Nam Trung |
Thành viên BKS |
1983 |
CN QTKD,ThS Tài chính Ngân hàng |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Trần Văn Hùng |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
5,680,000 |
n/a |
Ông Bùi Lê Anh Hiếu |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Lê Tấn Cường |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Đình Thọ |
TVHĐQT |
1968 |
Cao Cấp lý luận Chính Trị,ThS Tài chính |
4,260,000 |
n/a |
Ông Huỳnh Trí Dũng |
TGĐ/TVHĐQT |
1969 |
Cao Cấp lý luận Chính Trị,ThS Hệ thống điện |
4,548,800 |
2013 |
Ông Dương Chí Nam |
Phó TGĐ |
1975 |
KS Điện - Điện tử,TC Chính trị |
8,700 |
1998 |
Ông Nguyễn Minh Tuấn |
Phó TGĐ |
1969 |
Cao Cấp lý luận Chính Trị,KS Điện khí hóa |
7,100 |
1994 |
Ông Trần Chiến Thắng |
Phó TGĐ |
1967 |
Cao Cấp lý luận Chính Trị,KS Điện |
7,500 |
1993 |
Bà Nguyễn Thị Xuân Đông |
KTT |
1974 |
CN QTKD,Trung cấp Lý luận C.Trị |
5,700 |
2011 |
Bà Phạm Thị Xuân Liễu |
Trưởng BKS |
1969 |
CN Kinh tế |
5,600 |
2013 |
Ông Nguyễn Tấn Phong |
Thành viên BKS |
1983 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
0 |
2016 |
Ông Trần Nam Trung |
Thành viên BKS |
1983 |
CN QTKD,ThS Tài chính Ngân hàng |
0 |
2016 |
|
|
|
|