Ban lãnh đạo
Page 1 of 7 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Lâm Xuân Tuấn |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
18,560,299 |
n/a |
Ông Nguyễn Đức An |
TVHĐQT |
1967 |
ThS QTKD |
15,187,534 |
n/a |
Ông Nguyễn Hữu Phương |
TVHĐQT |
1955 |
CN Kinh tế |
133,507 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Hữu Tâm |
TVHĐQT |
1954 |
CN QTKD |
110,187 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Quang Quyền |
TVHĐQT |
1972 |
ThS QTKD |
35,472,704 |
n/a |
Ông Nguyễn Viết Pa Sa |
TVHĐQT |
1979 |
Thạc sỹ Kinh tế |
10,124,410 |
n/a |
Ông Lê Quý Anh Tuấn |
TGĐ/TVHĐQT |
1969 |
Thạc sỹ |
23,665,048 |
2007 |
Ông Hồ Hoàn Kiếm |
Phó TGĐ |
1976 |
ThS Kỹ thuật |
0 |
n/a |
Ông Huỳnh Mai |
Phó TGĐ |
1970 |
Thạc sỹ Kinh tế |
48,972 |
2005 |
Ông Nguyễn Thế Nhật |
KTT |
1978 |
CN Kinh tế |
0 |
2021 |
Ông Nguyễn Trương Tiến Đạt |
Trưởng BKS |
1992 |
CN Kế toán,CN Tài chính - Ngân hàng |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Danh |
Thành viên BKS |
1976 |
CN Kế toán,CN QTKD |
18,567,108 |
2016 |
Ông Phạm Viết Thiên |
Thành viên BKS |
1986 |
CN Kế toán |
0 |
2016 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Hồ Quốc Việt |
CTHĐQT |
1962 |
KS Điện,ThS QTKD |
15,395,699 |
n/a |
Ông Nguyễn Hữu Phương |
TVHĐQT |
1955 |
CN Kinh tế |
133,507 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Hữu Tâm |
TVHĐQT |
1954 |
CN QTKD |
110,187 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Quang Quyền |
TVHĐQT |
1972 |
ThS QTKD |
35,472,704 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Danh |
TVHĐQT |
1976 |
CN QTKD |
18,567,108 |
2016 |
Ông Nguyễn Viết Pa Sa |
TVHĐQT |
1979 |
Thạc sỹ Kinh tế |
10,124,410 |
n/a |
Ông Trương Công Giới |
TGĐ/TVHĐQT |
1962 |
KS Thủy lợi,KS Thủy điện,KS Điện |
23,688,065 |
2005 |
Ông Hồ Hoàn Kiếm |
Phó TGĐ |
1976 |
ThS Kỹ thuật |
0 |
n/a |
Ông Huỳnh Mai |
Phó TGĐ |
1970 |
ThS QTKD |
48,972 |
2005 |
Ông Lê Quý Anh Tuấn |
Phó TGĐ |
1969 |
Thạc sỹ |
42,850 |
2007 |
Ông Nguyễn Thế Nhật |
KTT |
1978 |
CN Kinh tế |
0 |
2021 |
Ông Trịnh Quang Việt |
Trưởng BKS |
1979 |
CN Kinh tế |
12,243 |
2016 |
Ông Nguyễn Đức An |
Thành viên BKS |
1967 |
ThS QTKD |
1,835 |
n/a |
Ông Nguyễn Trương Tiến Đạt |
Thành viên BKS |
1992 |
CN Kế toán,CN Tài chính - Ngân hàng |
0 |
n/a |
Ông Phạm Viết Thiên |
Thành viên BKS |
1986 |
CN Kinh tế |
0 |
2016 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Hồ Quốc Việt |
CTHĐQT |
1962 |
KS Điện,ThS QTKD |
15,485,699 |
n/a |
Ông Nguyễn Hữu Phương |
TVHĐQT |
1955 |
CN Kinh tế |
133,507 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Hữu Tâm |
TVHĐQT |
1954 |
CN QTKD |
110,187 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Quang Quyền |
TVHĐQT |
1972 |
ThS QTKD |
33,324,802 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Danh |
TVHĐQT |
1976 |
CN QTKD |
18,567,108 |
2016 |
Ông Nguyễn Viết Pa Sa |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
10,124,410 |
n/a |
Ông Trương Công Giới |
TGĐ/TVHĐQT |
1962 |
KS Thủy lợi,KS Thủy điện,KS Điện |
23,688,065 |
2005 |
Ông Huỳnh Mai |
Phó TGĐ |
1970 |
ThS QTKD |
46,200 |
2005 |
Ông Lâm Uyên |
Phó TGĐ |
1961 |
CN Kinh tế |
79,579 |
2005 |
Ông Lê Quý Anh Tuấn |
Phó TGĐ |
1969 |
Thạc sỹ |
40,425 |
2007 |
Bà Nguyễn Thế Nhật |
KTT |
1978 |
CN Kinh tế |
|
n/a |
Ông Trịnh Quang Việt |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
12,243 |
n/a |
Ông Nguyễn Đức An |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
33,747,833 |
n/a |
Ông Nguyễn Trương Tiến Đạt |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Phạm Viết Thiên |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
|
n/a |
|
|
|
|