Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Chí Dũng |
CTHĐQT |
1968 |
KS Kinh tế |
1,249,662 |
2010 |
Bà Nguyễn Thị Phương Loan |
TVHĐQT |
1969 |
CN Kinh tế |
736,664 |
2012 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Bình |
TVHĐQT |
1977 |
N/a |
695,710 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Tranh |
TVHĐQT |
1978 |
CN Kinh tế |
60,361 |
2000 |
Ông Dương Phú Minh Hoàng |
GĐ/TVHĐQT |
1976 |
KS Kinh tế |
1,131,445 |
2000 |
Ông Phạm Văn Chín |
Phó GĐ |
1976 |
CN Kinh tế |
13,851 |
2004 |
Bà Nguyễn Thị Bích Xi |
KTT |
1980 |
CN Kế toán |
5,353 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Trưởng BKS |
1973 |
TC Kế toán |
5,506 |
2020 |
Bà Bùi Thị Hà |
Thành viên BKS |
1977 |
C.Đẳng Kinh tế |
5,000 |
2004 |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Hà |
Thành viên BKS |
1972 |
CN Kinh tế,CN Luật |
10,000 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Chí Dũng |
CTHĐQT |
1968 |
KS Kinh tế |
1,249,662 |
2010 |
Bà Nguyễn Thị Phương Loan |
TVHĐQT |
1969 |
CN Kinh tế |
736,664 |
2012 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Bình |
TVHĐQT |
1977 |
N/a |
695,710 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Tranh |
TVHĐQT |
1978 |
CN Kinh tế |
60,361 |
2000 |
Ông Dương Phú Minh Hoàng |
GĐ/TVHĐQT |
1976 |
KS Kinh tế |
1,090,038 |
2000 |
Ông Phạm Văn Chín |
Phó GĐ |
1976 |
CN Kinh tế |
13,851 |
2004 |
Bà Nguyễn Thị Bích Xi |
Phụ trách Kế toán |
1980 |
CN Kinh tế |
5,353 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Trưởng BKS |
1973 |
TC Kế toán |
5,506 |
2020 |
Bà Bùi Thị Hà |
Thành viên BKS |
1977 |
C.Đẳng Kinh tế |
5,000 |
2004 |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Hà |
Thành viên BKS |
1972 |
CN Kinh tế,CN Luật |
10,000 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Nguyễn Chí Dũng |
CTHĐQT |
1968 |
KS Kinh tế |
952,000 |
2010 |
Bà Nguyễn Thị Phương Loan |
TVHĐQT |
1969 |
CN Kinh tế |
544,000 |
2012 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Bình |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
1,870 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Tranh |
TVHĐQT |
1978 |
CN Kinh tế |
12,310 |
2000 |
Ông Dương Phú Minh Hoàng |
GĐ/TVHĐQT |
1976 |
KS Kinh tế |
911,708 |
2000 |
Ông Phạm Văn Chín |
Phó GĐ |
1976 |
CN Kinh tế |
0 |
2004 |
Ông Trần Trung Huân |
KTT |
1962 |
CN Kinh tế |
544,000 |
1987 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
TC Kế toán |
0 |
2020 |
Bà Bùi Thị Hà |
Thành viên BKS |
1977 |
C.Đẳng Kinh tế |
0 |
2004 |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Hà |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
|