Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Lê Quốc Tuấn |
CTHĐQT |
1960 |
KS Xây dựng |
225,782 |
2008 |
Ông Đỗ Văn Vũ |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
214,826 |
n/a |
Ông Nguyễn Đức Minh |
TVHĐQT |
1961 |
T.S Kỹ thuật |
320,833 |
2007 |
Ông Trương Hữu Chí |
TVHĐQT |
1952 |
Phó giáo sư,Tiến sỹ |
273,203 |
2007 |
Ông Lê Xuân Thắng |
TGĐ |
-- N/A -- |
KS Tin học |
104,427 |
n/a |
Ông Tạ Đình Lân |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
KS Chế tạo máy |
247,635 |
2000 |
Ông Bùi Toàn Thắng |
Trưởng BKS |
1960 |
KS Chế tạo máy |
84,600 |
2008 |
Bà Đinh Thị Huyền Trang |
Thành viên BKS |
1976 |
ThS QTKD |
5,880 |
2017 |
Ông Đinh Trường Giang |
Thành viên BKS |
1980 |
KS C.Khí C.T.Máy |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Lê Quốc Tuấn |
CTHĐQT |
1960 |
KS Xây dựng |
225,782 |
2008 |
Ông Đỗ Văn Vũ |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
214,826 |
n/a |
Ông Nguyễn Đức Minh |
TVHĐQT |
1961 |
T.S Kỹ thuật |
320,833 |
2007 |
Ông Trương Hữu Chí |
TVHĐQT |
1952 |
Phó giáo sư,Tiến sỹ |
273,203 |
2007 |
Ông Trương Minh Khôi |
Quyền TGĐ |
1986 |
KS Cơ Điện,ThS QTKD |
190,000 |
2009 |
Ông Tạ Đình Lân |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
KS Chế tạo máy |
247,635 |
2000 |
Bà Dương Thị Hà Bích |
KTT |
1975 |
CN Kế toán |
1,414 |
2008 |
Ông Bùi Toàn Thắng |
Trưởng BKS |
1960 |
KS Chế tạo máy |
84,600 |
2008 |
Bà Đinh Thị Huyền Trang |
Thành viên BKS |
1976 |
ThS QTKD |
5,880 |
2017 |
Ông Lê Xuân Thắng |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
KS Tin học |
104,427 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
20/09/2022 |
Ông Lê Quốc Tuấn |
CTHĐQT |
1960 |
KS Xây dựng |
225,782 |
2008 |
Ông Nguyễn Đức Minh |
TVHĐQT |
1961 |
T.S Kỹ thuật |
320,833 |
2007 |
Ông Trương Hữu Chí |
TVHĐQT |
1952 |
Phó giáo sư,Tiến sỹ |
278,744 |
2007 |
Ông Vũ Trọng Hiến |
TVHĐQT |
1952 |
Kỹ sư |
307,489 |
1999 |
Ông Trương Minh Khôi |
Quyền TGĐ |
1986 |
KS Cơ Điện,ThS QTKD |
190,000 |
2009 |
Ông Tạ Đình Lân |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
KS Chế tạo máy |
247,635 |
2000 |
Bà Dương Thị Hà Bích |
KTT |
1975 |
CN Kế toán |
1,414 |
2008 |
Bà Nguyễn Thị Cẩm Tú |
Trưởng BKS |
1981 |
ThS QTKD |
0 |
2017 |
Ông Bùi Toàn Thắng |
Thành viên BKS |
1960 |
KS Chế tạo máy |
84,600 |
2008 |
Bà Đinh Thị Huyền Trang |
Thành viên BKS |
1976 |
ThS QTKD |
5,880 |
2017 |
|
|
|
|