CTCP Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất thiết bị, máy móc
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Đỗ Văn Vũ |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Vũ Trọng Hiến |
TVHĐQT |
1952 |
Kỹ sư |
894,272 |
1999 |
Ông Tạ Đình Lân |
TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
KS C.Khí C.T.Máy,ĐH Bách khoa |
1,743,260 |
2000 |
Ông Đinh Trường Giang |
Phó TGĐ |
1980 |
KS Chế tạo máy |
0 |
n |
Ông Hoàng Anh Sơn |
Phó TGĐ |
1976 |
KS Chế tạo máy |
0 |
n |
Ông Nguyễn Hùng Sơn |
Phó TGĐ |
1971 |
KS Hệ thống điện,ĐH Bách khoa |
70,310 |
2008 |
Bà Đào Thị Liêm |
KTT |
1961 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
0 |
1999 |
Bà Đinh Thị Huyền Trang |
Trưởng BKS |
1976 |
CN Kế toán |
5,474 |
n/a |
Bà Đỗ Thị Phương |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Dương Thị Hà Bích |
Thành viên BKS |
1975 |
CN Kế toán |
1,846 |
2008 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Đỗ Văn Vũ |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Vũ Trọng Hiến |
TVHĐQT |
1952 |
Kỹ sư |
894,272 |
1999 |
Ông Tạ Đình Lân |
TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
KS C.Khí C.T.Máy,ĐH Bách khoa |
1,743,260 |
2000 |
Ông Nguyễn Hùng Sơn |
Phó TGĐ |
1971 |
KS Hệ thống điện,ĐH Bách khoa |
70,310 |
2008 |
Bà Đào Thị Liêm |
KTT |
1961 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
0 |
1999 |
Bà Đinh Thị Huyền Trang |
Trưởng BKS |
1976 |
CN Kế toán |
5,474 |
n/a |
Bà Đỗ Thị Phương |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Dương Thị Hà Bích |
Thành viên BKS |
1975 |
CN Kế toán |
1,846 |
2008 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Lê Quốc Tuấn |
CTHĐQT |
1960 |
KS Xây dựng,ĐH xây dựng |
1,737,171 |
2012 |
Ông Trương Minh Khôi |
TVHĐQT |
1986 |
KS Cơ Điện,ThS QTKD |
780,000 |
2009 |
Ông Vũ Trọng Hiến |
TVHĐQT |
1952 |
Kỹ sư |
894,272 |
1999 |
Ông Tạ Đình Lân |
TGĐ |
1971 |
KS C.Khí C.T.Máy,ĐH Bách khoa |
1,743,260 |
2000 |
Ông Nguyễn Hùng Sơn |
Phó TGĐ |
1971 |
KS Hệ thống điện,ĐH Bách khoa |
70,310 |
2008 |
Ông Phan Trọng Phượng |
Phó TGĐ |
1964 |
KS C.Khí C.T.Máy,ĐH Bách khoa |
76,102 |
2001 |
Bà Đào Thị Liêm |
KTT |
1961 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
0 |
1999 |
Bà Đinh Thị Huyền Trang |
Trưởng BKS |
1976 |
CN Kế toán |
5,474 |
n/a |
Bà Dương Thị Hà Bích |
Thành viên BKS |
1975 |
CN Kế toán |
1,846 |
2008 |
Ông Nguyễn Phúc Thanh Sơn |
Thành viên BKS |
1992 |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
|
|
|
|
|
|