Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Lê Thành Trung |
CTHĐQT |
1980 |
KS. Môi trường |
0 |
2021 |
Ông Hoàng Trọng Phước Khánh |
TVHĐQT |
1978 |
KS Xây dựng |
2,933 |
2021 |
Ông Lê Cao Sơn |
TVHĐQT |
1974 |
KS XD Dân dụng và Công nghiệp |
6,400 |
2021 |
Ông Nguyễn Văn Quang |
TVHĐQT |
1969 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Hồ Văn Nhã |
TGĐ/TVHĐQT |
1968 |
KS Xây dựng |
35,600 |
2009 |
Ông Nguyễn Duy Văn |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
KS XD Dân dụng và Công nghiệp |
5,300 |
2021 |
Ông Đặng Hoàng Lâm |
Phó GĐ |
-- N/A -- |
N/a |
2,928 |
n/a |
Ông Trần Quốc Thắng |
KTT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Nguyễn Văn Thảo |
Trưởng BKS |
1967 |
CN Kinh tế |
22,933 |
2008 |
Bà Huỳnh Trúc Nhi |
Thành viên BKS |
1988 |
CN Kinh tế |
0 |
2021 |
Ông Nguyễn Trọng Hùng |
Thành viên BKS |
1964 |
CN Kinh tế |
4,000 |
2008 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Lê Thành Trung |
CTHĐQT |
1980 |
KS. Môi trường |
0 |
2021 |
Ông Hoàng Trọng Phước Khánh |
TVHĐQT |
1978 |
KS Xây dựng |
2,933 |
2021 |
Ông Lê Cao Sơn |
TVHĐQT |
1974 |
KS XD Dân dụng và Công nghiệp |
6,400 |
2021 |
Ông Nguyễn Văn Quang |
TVHĐQT |
1969 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Hồ Văn Nhã |
TGĐ/TVHĐQT |
1968 |
KS Xây dựng |
35,600 |
2009 |
Ông Nguyễn Duy Văn |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
KS XD Dân dụng và Công nghiệp |
5,300 |
2021 |
Ông Đặng Hoàng Lâm |
Phó GĐ |
-- N/A -- |
N/a |
2,928 |
n/a |
Ông Trần Quốc Thắng |
KTT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Nguyễn Văn Thảo |
Trưởng BKS |
1967 |
CN Kinh tế |
22,933 |
2008 |
Bà Huỳnh Trúc Nhi |
Thành viên BKS |
1988 |
CN Kinh tế |
0 |
2021 |
Ông Nguyễn Trọng Hùng |
Thành viên BKS |
1964 |
CN Kinh tế |
4,000 |
2008 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Lê Thành Trung |
CTHĐQT |
1980 |
KS. Môi trường |
426,446 |
2021 |
Ông Hoàng Trọng Phước Khánh |
TVHĐQT |
1978 |
KS Xây dựng |
2,933 |
2021 |
Ông Lê Cao Sơn |
TVHĐQT |
1974 |
KS XD Dân dụng và Công nghiệp |
6,400 |
2021 |
Ông Nguyễn Văn Quang |
TVHĐQT |
1969 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Hồ Văn Nhã |
TGĐ/TVHĐQT |
1968 |
KS Xây dựng |
35,600 |
2009 |
Ông Nguyễn Duy Văn |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
KS XD Dân dụng và Công nghiệp |
7,066 |
2021 |
Ông Đặng Hoàng Lâm |
Phó GĐ |
-- N/A -- |
N/a |
2,928 |
n/a |
Ông Trần Quốc Thắng |
KTT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Nguyễn Văn Thảo |
Trưởng BKS |
1967 |
CN Kinh tế |
22,933 |
2008 |
Bà Huỳnh Trúc Nhi |
Thành viên BKS |
1988 |
CN Kinh tế |
0 |
2021 |
Ông Nguyễn Trọng Hùng |
Thành viên BKS |
1964 |
CN Kinh tế |
4,000 |
2008 |
|
|
|
|