CTCP Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng
|
|
Nhóm ngành:
Dịch vụ hỗ trợ (hành chính, du lịch, an ninh, kiểm định…) và xử lý rác thải
|
Ngành:
Dịch vụ quản lý và tái chế chất thải
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Đỗ Trọng Nam |
CTHĐQT |
1968 |
KS XD Dân dụng |
470,434 |
2002 |
Ông Đinh Văn Việt |
TVHĐQT |
1968 |
N/a |
100,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Hiền |
TVHĐQT |
1951 |
KS G.Thông V.Tải |
252,367 |
1996 |
Ông Đỗ Phục Long |
TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
KS Xây dựng |
340,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Quang Khải |
Phó TGĐ |
1969 |
CN TCKT |
2,828 |
2011 |
Ông Phạm Minh Tuyên |
Phó TGĐ |
1979 |
KS G.Thông V.Tải |
7,828 |
n/a |
Ông Phạm Song Toàn |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1977 |
KS Nông nghiệp |
342,828 |
n/a |
Bà Phạm Thị Thu Hằng |
KTT |
1980 |
CN TCKT,ThS Quản lý K.Tế |
0 |
n/a |
Bà Bùi Thị Anh Đào |
Trưởng BKS |
1969 |
CN TCKT |
3,128 |
1987 |
Ông Nguyễn Hữu Minh |
Thành viên BKS |
1979 |
CN Luật gia kinh tế |
671 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Tâm |
Thành viên BKS |
1960 |
CN Kinh tế |
100,000 |
2015 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Đỗ Trọng Nam |
CTHĐQT |
1968 |
KS XD Dân dụng |
470,434 |
2002 |
Ông Đinh Văn Việt |
TVHĐQT |
1968 |
N/a |
100,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Hiền |
TVHĐQT |
1951 |
KS G.Thông V.Tải |
252,367 |
1996 |
Ông Đỗ Phục Long |
TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
KS Xây dựng |
340,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Quang Khải |
Phó TGĐ |
1969 |
CN TCKT |
2,828 |
2011 |
Ông Phạm Minh Tuyên |
Phó TGĐ |
1979 |
KS G.Thông V.Tải |
7,828 |
n/a |
Ông Phạm Song Toàn |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1977 |
KS Nông nghiệp |
342,828 |
n/a |
Bà Phạm Thị Thu Hằng |
KTT |
1980 |
CN TCKT,ThS Quản lý K.Tế |
0 |
n/a |
Bà Bùi Thị Anh Đào |
Trưởng BKS |
1969 |
CN TCKT |
3,128 |
1987 |
Ông Nguyễn Hữu Minh |
Thành viên BKS |
1979 |
CN Luật gia kinh tế |
671 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Tâm |
Thành viên BKS |
1960 |
CN Kinh tế |
100,000 |
2015 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Đỗ Trọng Nam |
CTHĐQT |
1968 |
KS XD Dân dụng |
470,434 |
2002 |
Ông Đinh Văn Việt |
TVHĐQT |
1968 |
N/a |
100,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Hiền |
TVHĐQT |
1951 |
KS G.Thông V.Tải |
252,367 |
1996 |
Ông Đỗ Phục Long |
Quyền TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
KS Xây dựng |
340,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Quang Khải |
Phó TGĐ |
1969 |
CN TCKT |
2,828 |
2011 |
Ông Phạm Minh Tuyên |
Phó TGĐ |
1979 |
KS G.Thông V.Tải |
7,828 |
n/a |
Ông Phạm Song Toàn |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1977 |
KS Nông nghiệp |
342,828 |
n/a |
Bà Phạm Thị Thu Hằng |
KTT |
-- N/A -- |
N/a |
1,200 |
n/a |
Bà Bùi Thị Anh Đào |
Trưởng BKS |
1969 |
CN TCKT |
3,128 |
1987 |
Ông Nguyễn Hữu Minh |
Thành viên BKS |
1979 |
CN Luật gia kinh tế |
671 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Tâm |
Thành viên BKS |
1960 |
CN Kinh tế |
100,000 |
2015 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|