CTCP Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam
|
|
Nhóm ngành:
Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ
|
Ngành:
Kiến trúc, tư vấn xây dựng và dịch vụ liên quan
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Trần Nhật Minh |
CTHĐQT |
1975 |
N/a |
344,555 |
n/a |
Ông Mai Đoàn |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
112,500 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Bằng |
TVHĐQT |
1954 |
KS Cơ Khí |
173,337 |
1982 |
Bà Hoàng Thị Ngọc Loan |
TGĐ/TVHĐQT |
1970 |
Thạc sỹ |
10,404 |
n/a |
Ông Phùng Tiến Trung |
Phó TGĐ |
1973 |
Thạc sỹ |
11,274 |
n/a |
Bà Liễu Bích Liên |
Phụ trách Kế toán |
1975 |
Thạc sỹ |
15,689 |
n/a |
Ông Lê Văn Sơn |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
5,939 |
n/a |
Ông Ngô Thanh Thủy |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
1,113 |
n/a |
Ông Trần Văn Trung |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Trần Nhật Minh |
CTHĐQT |
1975 |
N/a |
344,555 |
n/a |
Ông Nguyễn Huy Khanh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
280,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Bằng |
TVHĐQT |
1954 |
KS Cơ Khí |
122,835 |
1982 |
Bà Phạm Thị Thăng |
TVHĐQT |
1962 |
CN Kinh tế |
41,171 |
1986 |
Bà Hoàng Thị Ngọc Loan |
TGĐ/TVHĐQT |
1970 |
Thạc sỹ |
10,404 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Thắng |
Phó TGĐ |
1961 |
Kiến trúc sư,Thạc sỹ |
33,706 |
1987 |
Ông Phùng Tiến Trung |
Phó TGĐ |
1973 |
Thạc sỹ |
11,274 |
n/a |
Bà Liễu Bích Liên |
KTT |
1975 |
Thạc sỹ |
15,689 |
n/a |
Ông Lê Văn Sơn |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
5,939 |
n/a |
Ông Dương Thế Lập |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Hải Đường |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
6,056 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2020 |
Ông Trần Nhật Minh |
CTHĐQT |
1975 |
N/a |
344,555 |
n/a |
Ông Nguyễn Huy Khanh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
280,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Bằng |
TVHĐQT |
1954 |
KS Cơ Khí |
125,267 |
1982 |
Bà Phạm Thị Thăng |
TVHĐQT |
1962 |
CN Kinh tế |
41,171 |
1986 |
Ông Trần Huy Ánh |
TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
Kỹ sư,Thạc sỹ |
320,447 |
1995 |
Ông Nguyễn Văn Thắng |
Phó TGĐ |
1961 |
Kiến trúc sư,Thạc sỹ |
33,706 |
1987 |
Ông Phùng Tiến Trung |
Phó TGĐ |
1973 |
Thạc sỹ |
11,274 |
n/a |
Bà Liễu Bích Liên |
KTT |
1975 |
Thạc sỹ |
15,689 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Khánh Giang |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
4,692 |
n/a |
Ông Dương Thế Lập |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
|
|
|
|
|
|