Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Lê Quang Trung |
CTHĐQT |
1970 |
N/a |
6,278,900 |
n/a |
Ông Lâm Tiến Dũng |
Phó CTHĐQT |
1963 |
N/a |
6,282,100 |
2013 |
Ông Hoàng Việt |
TVHĐQT |
1982 |
N/a |
5,411,200 |
2020 |
Ông Nguyễn Đẳng Song |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
5,411,200 |
n/a |
Ông Trần Tuấn Hải |
TVHĐQT |
1972 |
N/a |
5,411,200 |
n/a |
Ông Lê Tiến Công |
Phó TGĐ |
1971 |
ThS QTKD |
2,300 |
2017 |
Ông Nguyễn Mạnh Hà |
Phó TGĐ |
1972 |
ThS Quản lý K.Tế |
0 |
n/a |
Ông Tạ Khả Duy |
Phó TGĐ |
1963 |
CN QTKD |
3,200 |
2017 |
Ông Lâm Trúc Sơn |
KTT |
1967 |
CN TCKT |
2,600 |
2014 |
Ông Nguyễn Hồng Hải |
Trưởng BKS |
1975 |
CN Kinh tế |
0 |
2015 |
Bà Nguyễn Thị Dung |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Tài chính - Ngân hàng |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Lâm Tiến Dũng |
CTHĐQT |
1963 |
N/a |
6,282,100 |
2013 |
Ông Hoàng Việt |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
5,411,200 |
2020 |
Ông Phạm Bá Ngân |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
5,411,200 |
2020 |
Ông Trần Tuấn Hải |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
5,411,200 |
n/a |
Ông Nguyễn Quốc Hưng |
TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
N/a |
5,696,000 |
n/a |
Ông Lê Tiến Công |
Phó TGĐ |
1971 |
ThS QTKD |
2,300 |
2017 |
Ông Nguyễn Mạnh Hà |
Phó TGĐ |
1972 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Tạ Khả Duy |
Phó TGĐ |
1963 |
CN QTKD |
3,200 |
2017 |
Ông Lâm Trúc Sơn |
KTT |
1967 |
CN TCKT |
2,600 |
2014 |
Ông Nguyễn Hồng Hải |
Trưởng BKS |
1975 |
CN Kinh tế |
0 |
2015 |
Bà Nguyễn Thị Dung |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Tài chính - Ngân hàng |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Thu Oanh |
Thành viên BKS |
1977 |
CN Kế toán |
1,700 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Lâm Tiến Dũng |
CTHĐQT |
1963 |
KS K.Tế Vận tải biển,Kỹ sư Máy tàu thủy |
6,282,100 |
2013 |
Ông Hoàng Việt |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
5,411,200 |
2020 |
Ông Nguyễn Văn Bá |
TVHĐQT |
1962 |
CN Luật |
5,414,400 |
2013 |
Ông Phạm Bá Ngân |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
5,411,200 |
2020 |
Ông Phan Công Đức |
TVHĐQT |
1960 |
CN QTKD |
5,702,200 |
2013 |
Ông Nguyễn Văn Phương |
TGĐ/TVHĐQT |
1966 |
KS K.Tế Vận tải biển,TC Kế toán |
5,696,000 |
2017 |
Ông Lê Tiến Công |
Phó TGĐ |
1971 |
ThS QTKD |
2,300 |
2017 |
Ông Tạ Khả Duy |
Phó TGĐ |
1963 |
CN QTKD |
3,200 |
2017 |
Ông Lâm Trúc Sơn |
KTT |
1967 |
CN TCKT |
2,600 |
2014 |
Ông Nguyễn Hồng Hải |
Trưởng BKS |
1975 |
CN Kinh tế |
0 |
2015 |
Bà Nguyễn Thị Dung |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Tài chính - Ngân hàng |
|
n/a |
|
|
|
|