CTCP Tư vấn và Đầu tư Xây dựng CCIC Hà Nội
|
|
Nhóm ngành:
Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ
|
Ngành:
Kiến trúc, tư vấn xây dựng và dịch vụ liên quan
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2020 |
Ông Đặng Văn Châu |
CTHĐQT |
1961 |
KS Thủy lợi |
229,380 |
1990 |
Bà Nguyễn Hương Giang |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
2020 |
Ông Nguyễn Phương Đông |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
300,000 |
2020 |
Ông Vũ Quốc Hùng |
GĐ/TVHĐQT |
1974 |
N/a |
|
n/a |
Ông Bùi Đỗ Trọng Hùng |
Phó GĐ |
1964 |
KS Xây dựng |
0 |
2009 |
Ông Đỗ Đình Long |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1958 |
Thạc sỹ Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông |
25,670 |
1984 |
Bà Nguyễn Thị Thu Thủy |
KTT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Giang Quốc Khánh |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Bà Đỗ Thị Thu Hiền |
Thành viên BKS |
1972 |
CN Q.Lý KD |
1,750 |
1995 |
Ông Vũ Huyền Linh |
Thành viên BKS |
1959 |
KS Điện khí hóa XN |
2,600 |
1999 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2019 |
Ông Nguyễn Quốc Hùng |
CTHĐQT |
1956 |
KS Xây dựng |
224,450 |
1984 |
Bà Trần Kim Phương |
TVHĐQT |
1958 |
CN Vật lý |
18,000 |
2010 |
Ông Đặng Văn Châu |
GĐ/TVHĐQT |
1961 |
KS Thủy lợi |
229,380 |
1990 |
Ông Bùi Đỗ Trọng Hùng |
Phó GĐ |
1964 |
KS Xây dựng |
0 |
2009 |
Ông Đỗ Đình Long |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1958 |
Thạc sỹ Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông |
25,670 |
1984 |
Bà Nguyễn Thị Thu Thủy |
Phụ trách Kế toán |
1971 |
ĐH Kinh tế Quốc Dân |
70,790 |
n/a |
Bà Đặng Thị Thu Hằng |
Trưởng BKS |
1979 |
CN Q.Lý KD,Thạc sỹ Kinh tế Nông nghiệp |
2,000 |
2006 |
Bà Đỗ Thị Thu Hiền |
Thành viên BKS |
1972 |
CN Q.Lý KD |
1,750 |
1995 |
Ông Vũ Huyền Linh |
Thành viên BKS |
1959 |
KS Điện khí hóa XN |
2,600 |
1999 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2018 |
Ông Nguyễn Quốc Hùng |
CTHĐQT |
1956 |
KS Xây dựng |
224,450 |
1984 |
Bà Trần Kim Phương |
TVHĐQT |
1958 |
CN Vật lý |
18,000 |
2010 |
Ông Đặng Văn Châu |
GĐ/TVHĐQT |
1961 |
KS Thủy lợi |
229,380 |
1990 |
Ông Bùi Đỗ Trọng Hùng |
Phó GĐ |
1964 |
KS Xây dựng |
0 |
2009 |
Ông Đỗ Đình Long |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1958 |
Thạc sỹ Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông |
25,670 |
1984 |
Bà Phan Thị Lan Hương |
Phó GĐ |
1961 |
Thạc sỹ Quản lý Đô thị |
0 |
1984 |
Bà Nguyễn Thị Thu Huyền |
KTT/TVHĐQT |
1975 |
CN Kế toán |
4,000 |
1996 |
Bà Đặng Thị Thu Hằng |
Trưởng BKS |
1979 |
CN Q.Lý KD,Thạc sỹ Kinh tế Nông nghiệp |
2,000 |
2006 |
Bà Đỗ Thị Thu Hiền |
Thành viên BKS |
1972 |
CN Q.Lý KD |
1,750 |
1995 |
Ông Vũ Huyền Linh |
Thành viên BKS |
1959 |
KS Điện khí hóa XN |
2,600 |
1999 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|