Ban lãnh đạo
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2020 |
Bà Nguyễn Thị Sen |
CTHĐQT |
1956 |
CN Kế toán |
4,978,283 |
1987 |
Ông Nguyễn Hồng Minh |
TVHĐQT |
1983 |
CN QTKD |
30,000 |
2016 |
Ông Nguyễn Trần Khoa |
TVHĐQT |
1987 |
CN Kế toán |
0 |
2018 |
Ông Hồ Viết Hải |
Phụ trách Quản trị |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Đặng Trường Sanh |
GĐ/Phó CTHĐQT |
1980 |
CN Kinh tế |
30,000 |
2009 |
Ông Đặng Thành Trường |
KTT/TVHĐQT |
1980 |
CN Kinh tế |
1,400 |
2005 |
Bà Lê Thu |
Trưởng BKS |
1969 |
CN Kế toán |
0 |
2007 |
Bà Lê Thị Thanh Hà |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Nguyễn Ngọc Minh |
Thành viên BKS |
1969 |
KS Nông nghiệp |
2,900 |
1992 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2019 |
Bà Nguyễn Thị Sen |
CTHĐQT |
1956 |
CN Kế toán |
4,978,283 |
1987 |
Ông Nguyễn Hồng Minh |
TVHĐQT |
1983 |
CN QTKD |
30,000 |
2016 |
Ông Nguyễn Trần Khoa |
TVHĐQT |
1987 |
CN Kế toán |
0 |
2018 |
Ông Hồ Viết Hải |
Phụ trách Quản trị |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Đặng Trường Sanh |
GĐ/Phó CTHĐQT |
1980 |
CN Kinh tế |
30,000 |
2009 |
Ông Đặng Thành Trường |
KTT/TVHĐQT |
1980 |
CN Kinh tế |
1,400 |
2005 |
Bà Lê Thu |
Trưởng BKS |
1969 |
CN Kế toán |
0 |
2007 |
Bà Lê Thị Thanh Hà |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Nguyễn Ngọc Minh |
Thành viên BKS |
1969 |
KS Nông nghiệp |
2,900 |
1992 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
28/05/2019 |
Bà Nguyễn Thị Sen |
CTHĐQT |
1956 |
CN Kế toán |
4,978,283 |
1987 |
Ông Nguyễn Hồng Minh |
TVHĐQT |
1983 |
CN QTKD |
30,000 |
2016 |
Ông Nguyễn Trần Khoa |
TVHĐQT |
1987 |
CN Kế toán |
0 |
2018 |
Ông Đặng Trường Sanh |
GĐ/Phó CTHĐQT |
1980 |
CN Kinh tế |
30,000 |
2009 |
Ông Đặng Thành Trường |
KTT/TVHĐQT |
1980 |
CN Kinh tế |
1,400 |
2005 |
Bà Lê Thu |
Trưởng BKS |
1969 |
CN Kế toán |
0 |
2007 |
Bà Lê Thị Giang Hà |
Thành viên BKS |
1985 |
Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Ngọc Minh |
Thành viên BKS |
1969 |
KS Nông nghiệp |
2,900 |
1992 |
|
|
|
|