Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Anh Hưng |
CTHĐQT/GĐ |
1974 |
KS Xây dựng,ThS QTKD |
3,815,978 |
2007 |
Ông Đinh Quốc Hùng |
TVHĐQT |
1964 |
KS Máy XD |
18,962 |
2001 |
Ông Nguyễn Cảnh Tùng |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1974 |
KS Cầu đường |
28,414 |
1993 |
Ông Nguyễn Đình Lục |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1968 |
CN Cầu đường |
101,552 |
1999 |
Bà Nguyễn Thu Giang |
KTT |
1983 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Đình Nông |
Trưởng BKS |
1966 |
CN Kinh tế |
4,610 |
1997 |
Ông Hồ Quốc Cường |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
KS K.Tế XD |
0 |
n/a |
Ông Trần Anh Đức |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
KS XD Cầu đường |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Anh Hưng |
CTHĐQT/GĐ |
1974 |
KS Xây dựng,ThS QTKD |
3,815,978 |
2007 |
Ông Đinh Quốc Hùng |
TVHĐQT |
1964 |
KS Máy XD |
18,962 |
2001 |
Ông Nguyễn Cảnh Tùng |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1974 |
KS Cầu đường |
28,414 |
1993 |
Ông Nguyễn Đình Lục |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1968 |
CN Cầu đường |
101,552 |
1999 |
Ông Nguyễn Đình Nông |
Trưởng BKS |
1966 |
CN Kinh tế,Đại học |
4,610 |
1997 |
Ông Hồ Quốc Cường |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
KS K.Tế XD |
|
n/a |
Ông Trần Anh Đức |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
KS XD Cầu đường |
|
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2021 |
Ông Nguyễn Anh Hưng |
CTHĐQT/GĐ |
1974 |
KS Xây dựng,ThS QTKD |
3,815,978 |
2007 |
Ông Đinh Quốc Hùng |
TVHĐQT |
1964 |
KS Máy XD |
18,962 |
2001 |
Ông Nguyễn Cảnh Tùng |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1974 |
KS Cầu đường |
67,814 |
1993 |
Ông Nguyễn Đình Lục |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1968 |
CN Cầu đường |
101,552 |
1999 |
Ông Nguyễn Đình Nông |
Trưởng BKS |
1966 |
CN Kinh tế,Đại học |
24,610 |
1997 |
Ông Lê Linh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
3,329 |
n/a |
Ông Nguyễn Chí Thông |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
36 |
n/a |
|
|
|
|