Ban lãnh đạo
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2020 |
Ông Mai Anh Đồng |
CTHĐQT/TGĐ |
1976 |
KS Cầu đường,KS Xây dựng |
788,820 |
n/a |
Ông Hồ Tuấn Dũng |
Phó TGĐ |
1971 |
KS Cơ Khí |
92 |
n/a |
Ông Nguyễn Thanh Tĩnh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
KS Công trình |
22,354 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Toàn |
Phó TGĐ/Trưởng BKS |
1963 |
CN Kế toán |
316,899 |
n/a |
Ông Vũ Hồng Trung |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1982 |
KS Cầu đường |
47,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Anh Tuấn |
KTT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Đỗ Quyết Thắng |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Trương Việt Anh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2019 |
Ông Mai Anh Đồng |
CTHĐQT/TGĐ |
1976 |
KS Cầu đường,KS Xây dựng |
788,820 |
n/a |
Ông Lê Thái Quang Hào |
TVHĐQT |
1979 |
CN TCKT |
778,200 |
n/a |
Ông Hồ Tuấn Dũng |
Phó TGĐ |
1971 |
KS Cơ Khí |
30,792 |
n/a |
Ông Nguyễn Thanh Tĩnh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
KS Công trình |
22,354 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Toàn |
Phó TGĐ/Trưởng BKS |
1963 |
CN Kế toán |
127,199 |
n/a |
Ông Vũ Hồng Trung |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1982 |
KS Cầu đường |
47,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Anh Tuấn |
KTT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Đỗ Quyết Thắng |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
12,000 |
n/a |
Ông Trương Việt Anh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
4,000 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2018 |
Ông Vương Đình Ngũ |
CTHĐQT |
1960 |
KS Cầu đường |
807,262 |
n/a |
Ông Lê Thái Quang Hào |
TVHĐQT |
1979 |
CN TCKT |
778,254 |
n/a |
Ông Mai Anh Đồng |
TGĐ/TVHĐQT |
1976 |
KS Cầu đường,KS Xây dựng |
788,820 |
n/a |
Ông Hồ Tuấn Dũng |
Phó TGĐ |
1971 |
KS Cơ Khí |
30,792 |
n/a |
Ông Nguyễn Thành Tĩnh |
Phó TGĐ |
1973 |
KS Công trình |
22,354 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Toàn |
Phó TGĐ/Trưởng BKS |
1963 |
CN Kế toán |
127,199 |
n/a |
Ông Vũ Hồng Trung |
Phó TGĐ |
1982 |
KS Cầu đường |
47,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Anh Tuấn |
KTT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Bà Đặng Thị Nga |
Thành viên BKS |
1973 |
CN Kinh tế |
20,500 |
n/a |
Ông Nguyễn Cảnh Kiên |
Thành viên BKS |
1983 |
KS Công trình |
0 |
n/a |
|
|
|
|