Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Văn Tuấn |
CTHĐQT |
1970 |
Trung cấp Kinh tế |
0 |
2017 |
Ông Nguyễn Tuấn Huỳnh |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1976 |
KS K.Tế XD |
5,886,714 |
2013 |
Ông Lê Trung Chiến |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Anh Tân |
TVHĐQT |
1979 |
KS Cầu đường,Thạc sỹ Kinh tế xây dựng |
302,350 |
2002 |
Bà Nguyễn Thị Vân |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Bà Nguyễn Thị Xoan |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Đàm Xuân Toan |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1976 |
ThS Kỹ thuật |
0 |
2000 |
Ông Hồ Xuân Sơn |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1979 |
ThS Xây dựng |
200,000 |
2003 |
Ông Lê Đức Thọ |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1978 |
Thạc sỹ Kinh tế xây dựng |
22,381 |
2011 |
Ông Nguyễn Đình Nhuận |
Phó TGĐ |
1978 |
ThS Xây dựng |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Phương Vinh |
Phó TGĐ |
1984 |
ThS Cầu Đường |
33,300 |
n/a |
Bà Trần Thị Thu Hà |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1976 |
KS K.Tế XD |
823,000 |
2010 |
Ông Võ Văn Hoàng |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
KS XD Cầu hầm |
0 |
n/a |
Ông Văn Hồng Tuân |
GĐ Nhân sự/Phó TGĐ/TVHĐQT |
1980 |
N/a |
19,525 |
n/a |
Ông Hoàng Trung Kiên |
GĐ Kinh doanh |
1980 |
ThS QTKD |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Trung Lương |
GĐ Kỹ thuật |
1991 |
KS VLXD,KS Xây dựng |
0 |
n/a |
Ông Phan Sỹ Hùng |
KTT |
1979 |
CN Kinh tế |
50,000 |
n/a |
Bà Đào Thị Thanh Mai |
Trưởng BKS |
1975 |
KS K.Tế XD |
2,286 |
2013 |
Ông Phạm Văn Hiếu |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
684 |
n/a |
Bà Thái Hồng Lam |
Thành viên BKS |
1976 |
KS K.Tế XD |
15,000 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Văn Tuấn |
CTHĐQT |
1970 |
Trung cấp Kinh tế |
0 |
2017 |
Ông Nguyễn Tuấn Huỳnh |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1976 |
KS K.Tế XD |
3,924,476 |
2013 |
Ông Lê Trung Chiến |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
Độc lập |
Ông Nguyễn Anh Tân |
TVHĐQT |
1979 |
KS Cầu đường,Thạc sỹ Kinh tế xây dựng |
600,000 |
2002 |
Bà Nguyễn Thị Vân |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
Độc lập |
Bà Nguyễn Thị Xoan |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
Độc lập |
Ông Văn Hồng Tuân |
TVHĐQT/Phó TGĐ |
1980 |
N/a |
13,017 |
n/a |
Ông Đàm Xuân Toan |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1976 |
ThS Kỹ thuật |
0 |
2000 |
Ông Hồ Xuân Sơn |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1979 |
ThS Xây dựng |
394,000 |
2003 |
Ông Lê Đức Thọ |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1978 |
Thạc sỹ Kinh tế xây dựng |
12,921 |
2011 |
Ông Nguyễn Đình Nhuận |
Phó TGĐ |
1978 |
ThS Xây dựng |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Phương Vinh |
Phó TGĐ |
1984 |
ThS Cầu Đường |
22,200 |
n/a |
Bà Trần Thị Thu Hà |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1976 |
KS K.Tế XD |
823,000 |
2010 |
Ông Phan Sỹ Hùng |
KTT |
1979 |
CN Kinh tế |
100,000 |
n/a |
Bà Đào Thị Thanh Mai |
Trưởng BKS |
1975 |
KS K.Tế XD |
1,524 |
2013 |
Ông Phạm Văn Hiếu |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
456 |
n/a |
Bà Thái Hồng Lam |
Thành viên BKS |
1976 |
KS K.Tế XD |
14,000 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Nguyễn Văn Tuấn |
CTHĐQT |
1970 |
Trung cấp Kinh tế |
0 |
2017 |
Ông Nguyễn Tuấn Huỳnh |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1976 |
KS K.Tế XD |
3,924,476 |
2013 |
Ông Nguyễn Anh Tân |
TVHĐQT |
1979 |
KS Cầu đường,Thạc sỹ Kinh tế xây dựng |
600,000 |
2002 |
Ông Văn Hồng Tuân |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
13,017 |
n/a |
Ông Đàm Xuân Toan |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1976 |
ThS Kỹ thuật |
0 |
2000 |
Ông Hồ Xuân Sơn |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1979 |
ThS Xây dựng |
394,000 |
2003 |
Ông Lê Đức Thọ |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1978 |
Thạc sỹ Kinh tế xây dựng |
12,921 |
2011 |
Ông Nguyễn Đình Nhuận |
Phó TGĐ |
1978 |
ThS Xây dựng |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Phương Vinh |
Phó TGĐ |
1984 |
ThS Cầu Đường |
22,200 |
n/a |
Bà Trần Thị Thu Hà |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1976 |
KS K.Tế XD |
823,000 |
2010 |
Ông Phan Sỹ Hùng |
KTT |
1979 |
CN Kinh tế |
100,000 |
n/a |
Bà Đào Thị Thanh Mai |
Trưởng BKS |
1975 |
KS K.Tế XD |
1,524 |
2013 |
Ông Phạm Văn Hiếu |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
456 |
n/a |
Bà Thái Hồng Lam |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
KS K.Tế XD |
14,000 |
n/a |
|
|
|
|