Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Phạm Nam Phong |
CTHĐQT |
1983 |
ThS Đầu tư và Quản lý dự án |
7,215,008 |
2020 |
Ông Lê Đông Lâm |
Phó CTHĐQT |
1980 |
Kỹ sư,ThS QTKD |
1,990,164 |
2022 |
Ông Bùi Văn Tuynh |
TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán |
1972 |
ThS Kế toán, tài chính,ThS Kế toán, tài chính |
0 |
Độc lập |
Ông Tạ Nam Bình |
TVHĐQT |
1975 |
ThS QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Võ Trọng Hiếu |
TVHĐQT |
1983 |
KS XD Cầu đường |
0 |
Độc lập |
Ông Dương Minh Quang |
TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
ThS Xây dựng |
925,797 |
1999 |
Ông Cao Thanh Tuấn |
Phó TGĐ |
1979 |
CN QTKD |
36,961 |
2022 |
Ông Nguyễn Hữu Hải |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
KS Thủy lợi |
95,515 |
1998 |
Ông Nguyễn Thanh Hải |
Phó TGĐ |
1975 |
N/a |
35,861 |
2023 |
Ông Trần Đức Dương |
Phó TGĐ |
1969 |
CN Kinh tế |
5 |
2021 |
Ông Hồ Đình Phong |
KTT |
1975 |
CN Kinh tế |
39,604 |
2001 |
Ông Lê Trung Nam |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1974 |
ThS Kinh tế |
0 |
2018 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Phạm Nam Phong |
CTHĐQT |
1983 |
ThS Đầu tư và Quản lý dự án |
440,917 |
2020 |
Ông Lê Đông Lâm |
Phó CTHĐQT |
1980 |
Kỹ sư,ThS QTKD |
1,507,700 |
2022 |
Ông Bùi Văn Tuynh |
TVHĐQT |
1972 |
ThS Kế toán, tài chính |
0 |
Độc lập |
Ông Tạ Nam Bình |
TVHĐQT |
1975 |
ThS QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Dương Minh Quang |
TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
ThS Xây dựng |
701,362 |
1999 |
Ông Cao Thanh Tuấn |
Phó TGĐ |
1979 |
CN QTKD |
28,001 |
2022 |
Ông Đinh Tấn Dương |
Phó TGĐ |
1963 |
CN Kinh tế |
56,836 |
1983 |
Ông Nguyễn Hữu Hải |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
KS Thủy lợi |
72,360 |
1998 |
Ông Trần Đức Dương |
Phó TGĐ |
1969 |
CN Kinh tế |
5 |
2021 |
Ông Hồ Đình Phong |
KTT |
1975 |
CN Kinh tế |
30,004 |
2001 |
Ông Võ Trọng Hiếu |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
1983 |
KS XD Cầu đường |
0 |
Độc lập |
Ông Lê Trung Nam |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1974 |
ThS Kinh tế |
0 |
2018 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Phạm Nam Phong |
CTHĐQT |
1983 |
ThS Đầu tư và Quản lý dự án |
2,440,919 |
n/a |
Ông Tạ Nam Bình |
Phó CTHĐQT |
1975 |
ThS QTKD |
2,875,000 |
Độc lập |
Ông Bùi Văn Tuynh |
TVHĐQT |
1972 |
ThS Kế toán, tài chính |
0 |
Độc lập |
Ông Lê Đông Lâm |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
1,111,300 |
n/a |
Ông Dương Minh Quang |
TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
ThS Xây dựng |
701,362 |
1999 |
Ông Đinh Tấn Dương |
Phó TGĐ |
1963 |
CN Kinh tế |
56,836 |
1983 |
Ông Nguyễn Hữu Hải |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
KS Thủy lợi |
72,360 |
1998 |
Ông Trần Đức Dương |
Phó TGĐ |
1969 |
CN Kinh tế |
5 |
2021 |
Ông Hồ Đình Phong |
KTT |
1975 |
CN Kinh tế |
30,004 |
2001 |
Bà Đoàn Thị Bằng |
Thành viên UBKTNB |
1975 |
CN Kế toán |
5,017 |
n/a |
Ông Lê Trung Nam |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1974 |
ThS Kinh tế |
0 |
2018 |
Ông Võ Trọng Hiếu |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1983 |
KS XD Cầu đường |
0 |
Độc lập |
|
|
|
|