Ban lãnh đạo
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2020 |
Ông Nguyễn Văn Tự |
CTHĐQT |
1962 |
KS K.Tế XD |
56,300 |
1994 |
Ông Phạm Ngọc Trương |
GĐ/TVHĐQT |
1972 |
CN Kinh tế |
180,850 |
1994 |
Ông Dương Bá Đoàn |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1977 |
CN TCKT |
69,550 |
2006 |
Ông Nguyễn Văn Sơn |
Phó GĐ |
1979 |
KS XD Cầu đường |
33,005 |
2015 |
Ông Phạm Ân Trường |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1974 |
KS XD Cầu đường |
81,800 |
2002 |
Ông Vũ Tuấn Toàn |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1973 |
KS Cầu đường |
56,500 |
1995 |
Bà Lương Thị Bích Hương |
KTT |
1966 |
CN Kinh tế |
5,600 |
1992 |
Ông Nguyễn Khắc Ninh |
Trưởng BKS |
1964 |
KS Cầu đường |
27,500 |
1994 |
Bà Hồ Thị Thúy Hằng |
Thành viên BKS |
1977 |
CN QTKD |
35,260 |
2001 |
Ông Ngô Huy Hoàn |
Thành viên BKS |
1979 |
KS K.Tế XD |
25,300 |
2002 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2016 |
Ông Nguyễn Văn Tự |
CTHĐQT |
1962 |
KS K.Tế XD |
56,300 |
1994 |
Ông Phạm Ngọc Trương |
GĐ/TVHĐQT |
1972 |
CN Kinh tế |
180,850 |
1994 |
Ông Dương Bá Đoàn |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1977 |
CN TCKT |
69,550 |
2006 |
Ông Nguyễn Văn Sơn |
Phó GĐ |
1979 |
KS XD Cầu đường |
33,005 |
2015 |
Ông Phạm Ân Trường |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1974 |
KS XD Cầu đường |
81,800 |
2002 |
Ông Vũ Tuấn Toàn |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1973 |
KS Cầu đường |
56,500 |
1995 |
Bà Lương Thị Bích Hương |
KTT |
1966 |
CN Kinh tế |
5,600 |
1992 |
Ông Nguyễn Khắc Ninh |
Trưởng BKS |
1964 |
KS Cầu đường |
27,500 |
1994 |
Bà Hồ Thị Thúy Hằng |
Thành viên BKS |
1977 |
CN QTKD |
35,260 |
2001 |
Ông Ngô Huy Hoàn |
Thành viên BKS |
1979 |
KS K.Tế XD |
25,300 |
2002 |
|
|
|
|