Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Tạ Cao Phong |
CTHĐQT |
1967 |
N/a |
25,000 |
n/a |
Bà Đỗ Thị Hường |
TVHĐQT |
1970 |
Quản trị kinh doanh |
4,500 |
1993 |
Bà Nguyễn Thị Tuyết Phượng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
1,709 |
n/a |
Ông Nguyễn Trung Dũng |
TGĐ/TVHĐQT |
1978 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
600 |
n/a |
Ông Vũ Văn Minh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
-- N/A -- |
ThS QTKD |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Hoài Giang |
KTT |
1979 |
CN Kế toán |
277,114 |
2004 |
Ông Trần Duy Dương |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán Doanh nghiệp |
3,100 |
n/a |
Bà Đỗ Thị Giang |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán Doanh nghiệp |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Dung |
Thành viên BKS |
1971 |
CN Kinh tế |
1,100 |
1996 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Tạ Cao Phong |
CTHĐQT |
1967 |
N/a |
25,000 |
n/a |
Bà Đỗ Thị Hường |
TVHĐQT |
1970 |
Quản trị kinh doanh |
4,500 |
1993 |
Bà Nguyễn Thị Tuyết Phượng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
1,709 |
n/a |
Ông Bùi Viết Tuấn |
TGĐ/TVHĐQT |
1967 |
CN Kinh tế XD |
364,554 |
n/a |
Ông Nguyễn Trung Dũng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1978 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
600 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Hoài Giang |
KTT |
1979 |
CN Kế toán |
277,114 |
2004 |
Ông Trần Duy Dương |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán Doanh nghiệp |
3,100 |
n/a |
Bà Đỗ Thị Giang |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán Doanh nghiệp |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Dung |
Thành viên BKS |
1971 |
CN Kinh tế |
1,100 |
1996 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Tạ Cao Phong |
CTHĐQT |
1967 |
N/a |
25,000 |
n/a |
Bà Đỗ Thị Hường |
TVHĐQT |
1970 |
Quản trị kinh doanh |
4,500 |
1993 |
Bà Nguyễn Thị Tuyết Phượng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Trung Dũng |
TGĐ/TVHĐQT |
1978 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
274,014 |
n/a |
Ông Bùi Viết Tuấn |
Phó GĐ |
1967 |
CN Kinh tế XD |
455,692 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Hoài Giang |
KTT |
1979 |
CN Kế toán |
277,114 |
2004 |
Ông Trần Duy Dương |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán Doanh nghiệp |
3,100 |
n/a |
Bà Đỗ Thị Giang |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán Doanh nghiệp |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Dung |
Thành viên BKS |
1971 |
CN Kinh tế |
1,100 |
1996 |
|
|
|
|