Ban lãnh đạo
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Đinh Chí Đức |
CTHĐQT |
1960 |
KS Cấp thoát nước |
5,186,005 |
1989 |
Ông Nguyễn Lương Điền |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1965 |
CN QTKD,KS Cấp thoát nước |
567,982 |
1991 |
Ông Lê Minh Đức |
TVHĐQT |
1969 |
KS Xây dựng |
4,822,227 |
1992 |
Ông Phạm Tấn Luận |
TVHĐQT |
1975 |
KS Cơ Khí |
4,756,716 |
n/a |
Bà Trần Khánh Linh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
140,409 |
n/a |
Bà Võ Thị Nhã |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
152,252 |
n/a |
Ông Võ Văn Bình |
TVHĐQT |
1967 |
CN Kinh tế Công nghiệp |
1,125,000 |
2013 |
Ông Nguyễn Cảnh Tùng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1965 |
CN QTKD,KS Cấp thoát nước |
473,139 |
1991 |
Ông Nguyễn Tiến Lạng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1964 |
KS Công nghệ |
547,191 |
1990 |
Bà Nguyễn Thị Nhung |
KTT |
1980 |
CN Kiểm toán,ThS QTKD |
91,600 |
n/a |
Ông Nguyễn Quốc Huy |
Trưởng BKS |
1976 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
357,995 |
2000 |
Bà Nguyễn Thị Hoàng Ngọc |
Thành viên BKS |
1983 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
132,449 |
2014 |
Bà Nguyễn Ý Minh |
Thành viên BKS |
1986 |
CN QTKD |
115,173 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Đinh Chí Đức |
CTHĐQT |
1960 |
KS Cấp thoát nước |
5,186,005 |
1989 |
Ông Nguyễn Lương Điền |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1965 |
CN QTKD,KS Cấp thoát nước |
567,982 |
1991 |
Ông Lê Minh Đức |
TVHĐQT |
1969 |
KS Xây dựng |
4,822,227 |
1992 |
Ông Phạm Tấn Luận |
TVHĐQT |
1975 |
KS Cơ Khí |
4,756,716 |
n/a |
Bà Trần Khánh Linh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
140,409 |
n/a |
Bà Võ Thị Nhã |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
152,252 |
n/a |
Ông Võ Văn Bình |
TVHĐQT |
1967 |
CN Kinh tế Công nghiệp |
1,125,000 |
2013 |
Ông Nguyễn Cảnh Tùng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1965 |
CN QTKD,KS Cấp thoát nước |
473,139 |
1991 |
Ông Nguyễn Tiến Lạng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1964 |
KS Công nghệ |
547,191 |
1990 |
Bà Nguyễn Thị Nhung |
KTT |
1980 |
CN Kiểm toán,ThS QTKD |
91,600 |
n/a |
Ông Nguyễn Quốc Huy |
Trưởng BKS |
1976 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
357,995 |
2000 |
Bà Nguyễn Thị Hoàng Ngọc |
Thành viên BKS |
1983 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
132,449 |
2014 |
Bà Nguyễn Ý Minh |
Thành viên BKS |
1986 |
CN QTKD |
115,173 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Đinh Chí Đức |
CTHĐQT |
1960 |
KS Cấp thoát nước |
5,186,005 |
1989 |
Ông Nguyễn Lương Điền |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1965 |
CN QTKD,KS Cấp thoát nước |
567,982 |
1991 |
Ông Lê Minh Đức |
TVHĐQT |
1969 |
KS Xây dựng |
261,589 |
1992 |
Ông Nguyễn Quốc Huy |
TVHĐQT |
1976 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
357,995 |
2000 |
Ông Phạm Tấn Luận |
TVHĐQT |
1975 |
KS Cơ Khí |
196,078 |
n/a |
Bà Võ Thị Nhã |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
134,752 |
n/a |
Ông Võ Văn Bình |
TVHĐQT |
1967 |
CN Kinh tế Công nghiệp |
1,125,000 |
2013 |
Ông Nguyễn Cảnh Tùng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1965 |
CN QTKD,KS Cấp thoát nước |
473,139 |
1991 |
Ông Nguyễn Tiến Lạng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1964 |
KS Công nghệ |
547,191 |
1990 |
Bà Nguyễn Thị Nhung |
Quyền KTT |
1980 |
N/a |
101,600 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Hạnh |
Trưởng BKS |
1997 |
N/a |
176,117 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Hoàng Ngọc |
Thành viên BKS |
1983 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
132,449 |
2014 |
Bà Nguyễn Ý Minh |
Thành viên BKS |
1986 |
CN QTKD |
115,173 |
n/a |
|
|
|
|