Ban lãnh đạo
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Tạ Hoài Hạnh |
CTHĐQT |
1979 |
KS Xây dựng |
0 |
2015 |
Ông Nguyễn Tân Thành |
Phó CTHĐQT |
1967 |
ThS QTKD |
1,162,000 |
2020 |
Ông Phạm Trọng Bình |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
Độc lập |
Ông Lý Tuấn Anh |
TGĐ/TVHĐQT |
1977 |
KS Xây dựng |
0 |
n/a |
Ông Lưu Vũ Trường Đạm |
Phó TGĐ |
1987 |
ThS Kinh tế |
14,900 |
n/a |
Ông Nguyễn Vũ Thiện |
Phó TGĐ |
1983 |
KS Xây dựng |
18,200,000 |
2012 |
Ông Nguyễn Đức Lưu |
KTT |
1984 |
CN Kế toán |
|
n/a |
Bà Vũ Thị Hà |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Lê Thanh Hải |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán,ThS QTKD |
|
2023 |
Bà Nguyễn Thị Thùy Linh |
Thành viên BKS |
1988 |
CN Kế toán |
4,221,000 |
2018 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Tạ Hoài Hạnh |
CTHĐQT |
1979 |
KS Xây dựng |
0 |
2015 |
Ông Nguyễn Tân Thành |
Phó CTHĐQT |
1967 |
ThS QTKD |
1,162,000 |
2020 |
Ông Phạm Trí Thành |
TVHĐQT |
1981 |
Cử nhân |
12,000 |
Độc lập |
Ông Lý Tuấn Anh |
TGĐ |
1977 |
KS Xây dựng |
0 |
n/a |
Ông Lưu Vũ Trường Đạm |
Phó TGĐ |
1987 |
ThS Kinh tế |
14,900 |
n/a |
Ông Nguyễn Vũ Thiện |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1983 |
KS Xây dựng |
18,200,000 |
2012 |
Bà Nguyễn Thị Hoa |
KTT |
1981 |
CN Kinh tế |
1,000 |
2020 |
Bà Nguyễn Thị Thúy Nga |
Trưởng BKS |
1978 |
CN Kinh tế |
13,140,000 |
2018 |
Bà Nguyễn Thị Thùy Linh |
Thành viên BKS |
1988 |
CN Kế toán |
4,221,000 |
2018 |
Bà Vũ Thị Thu Hương |
Thành viên BKS |
1994 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Tạ Hoài Hạnh |
CTHĐQT |
1979 |
KS Xây dựng |
17,350,000 |
2015 |
Ông Nguyễn Tân Thành |
Phó CTHĐQT |
1967 |
ThS QTKD |
1,162,000 |
2020 |
Ông Phạm Trí Thành |
TVHĐQT |
1981 |
Cử nhân |
12,000 |
Độc lập |
Ông Lý Tuấn Anh |
TGĐ |
1977 |
KS Xây dựng |
0 |
n/a |
Ông Lưu Vũ Trường Đạm |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Nguyễn Vũ Thiện |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1983 |
KS Xây dựng |
18,200,000 |
2012 |
Bà Nguyễn Thị Hoa |
KTT |
1981 |
CN Kinh tế |
1,000 |
2020 |
Bà Nguyễn Thị Thúy Nga |
Trưởng BKS |
1978 |
CN Kinh tế |
13,140,000 |
2018 |
Bà Nguyễn Thị Thùy Linh |
Thành viên BKS |
1988 |
CN Kế toán |
4,230,000 |
2018 |
Bà Vũ Thị Thu Hương |
Thành viên BKS |
1994 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
|
|
|
|