Ban lãnh đạo
Page 1 of 7 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Lê Anh Tài |
CTHĐQT |
1972 |
CN Kinh tế |
14,372,299 |
2012 |
Bà Nguyễn Thanh Phượng |
Phó CTHĐQT |
1980 |
CN Tài chính - Ngân hàng,ThS QTKD |
22,866,665 |
2012 |
Ông Nguyễn Nhất Nam |
TVHĐQT |
1981 |
N/a |
5,002,836 |
n/a |
Ông Phạm Quang Khánh |
TVHĐQT |
1985 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Ngô Quang Trung |
TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
CN Ngân Hàng,Thạc sỹ |
15,680,000 |
2016 |
Ông Lê Văn Bé Mười |
Phó TGĐ |
1972 |
Cử nhân |
5,921,479 |
2017 |
Ông Nguyễn Thanh Tú |
Phó TGĐ |
1983 |
Thạc sỹ |
6,747,361 |
n/a |
Ông Phan Việt Hải |
Phó TGĐ |
1979 |
Thạc sỹ |
7,502,110 |
n/a |
Bà Văn Thành Khánh Linh |
Phó TGĐ |
1979 |
Thạc sỹ |
5,769,530 |
n/a |
Ông Lý Công Nha |
KTT |
1967 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
5,418,517 |
2017 |
Bà Phan Thị Hồng Lan |
Trưởng BKS |
1967 |
CN Tài Chính |
0 |
2013 |
Ông Lê Hoàng Nam |
Thành viên BKS |
1974 |
ĐH Kinh tế |
0 |
2012 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Thành viên BKS |
1973 |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Lê Anh Tài |
CTHĐQT |
1972 |
CN Kinh tế |
10,265,928 |
2012 |
Ông Nguyễn Nhất Nam |
TVHĐQT |
1981 |
N/a |
3,573,455 |
n/a |
Bà Nguyễn Thanh Phượng |
TVHĐQT |
1980 |
CN Tài chính - Ngân hàng,ThS QTKD |
16,333,333 |
2012 |
Ông Phạm Quang Khánh |
TVHĐQT |
1985 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Ngô Quang Trung |
TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
CN Ngân Hàng,Thạc sỹ |
11,200,000 |
2016 |
Ông Lê Văn Bé Mười |
Phó TGĐ |
1972 |
Cử nhân |
4,229,628 |
2017 |
Ông Phạm Anh Tú |
Phó TGĐ |
1974 |
CN Tài Chính |
4,255,553 |
2012 |
Ông Lý Công Nha |
KTT |
1967 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
3,870,370 |
2017 |
Bà Phan Thị Hồng Lan |
Trưởng BKS |
1967 |
CN Tài Chính |
0 |
2013 |
Ông Lê Hoàng Nam |
Thành viên BKS |
1974 |
ĐH Kinh tế |
0 |
2012 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Thành viên BKS |
1973 |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Lê Anh Tài |
CTHĐQT |
1972 |
CN Kinh tế |
10,265,928 |
2012 |
Ông Nguyễn Nhất Nam |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
3,573,455 |
n/a |
Bà Nguyễn Thanh Phượng |
TVHĐQT |
1980 |
CN Tài chính - Ngân hàng,ThS QTKD |
16,333,333 |
2012 |
Ông Phạm Quang Khánh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
Độc lập |
Ông Ngô Quang Trung |
TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
CN Ngân Hàng,Thạc sỹ |
11,200,000 |
2016 |
Ông Lê Văn Bé Mười |
Phó TGĐ |
1972 |
Cử nhân |
4,229,628 |
2017 |
Bà Nguyễn Thị Thu Hà |
Phó TGĐ |
1968 |
CN Kế toán |
4,359,258 |
2008 |
Ông Phạm Anh Tú |
Phó TGĐ |
1974 |
CN Tài Chính |
4,255,553 |
2012 |
Ông Lý Công Nha |
KTT |
1967 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
3,870,370 |
2017 |
Bà Phan Thị Hồng Lan |
Trưởng BKS |
1967 |
CN Tài Chính |
0 |
2013 |
Ông Lê Hoàng Nam |
Thành viên BKS |
1974 |
ĐH Kinh tế |
|
2012 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
|
|
|
|