Ban lãnh đạo
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Hoàng Tâm Hòa |
CTHĐQT |
1969 |
CN QTKD |
12,256,700 |
n/a |
Ông Đặng Thanh Hải |
TVHĐQT |
1976 |
CN Kinh tế,CN Luật |
0 |
2016 |
Ông Nguyễn Ngọc Hoài Nguyên |
TGĐ/TVHĐQT |
1966 |
CN Kế toán |
2,400 |
2006 |
Bà Đặng Thị Thi Thanh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1978 |
Cử nhân |
4,000 |
2000 |
Ông Nguyễn Phước Bảo Anh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1982 |
ThS Kinh tế |
4,998,350 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Quốc Dũng |
Phó TGĐ |
1968 |
Cử nhân |
2,900 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Ngọc |
KTT |
1985 |
Cử nhân |
2,100 |
2020 |
Ông Nguyễn Minh Hùng |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
400 |
n/a |
Ông Nguyễn Hoàng Anh |
Thành viên BKS |
1990 |
N/a |
100 |
n/a |
Ông Thái Minh Duy |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Hoàng Tâm Hòa |
CTHĐQT |
1969 |
CN QTKD |
12,317,000 |
n/a |
Ông Đặng Thanh Hải |
TVHĐQT |
1976 |
CN Kinh tế,CN Luật |
2,666,000 |
2016 |
Ông Trần Huỳnh Nguyên |
Phụ trách Quản trị |
-- N/A -- |
N/a |
3,200 |
2021 |
Ông Nguyễn Ngọc Hoài Nguyên |
TGĐ/TVHĐQT |
1966 |
CN Kế toán |
2,400 |
2006 |
Bà Đặng Thị Thi Thanh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1978 |
Cử nhân |
4,000 |
2000 |
Ông Nguyễn Phước Bảo Anh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1982 |
ThS Kinh tế |
2,332,350 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Quốc Dũng |
Phó TGĐ |
1968 |
Cử nhân |
2,900 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Ngọc |
KTT |
-- N/A -- |
Cử nhân |
2,100 |
2020 |
Ông Nguyễn Minh Hùng |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
400 |
n/a |
Ông Nguyễn Hoàng Anh |
Thành viên BKS |
1990 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Thái Minh Duy |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Hoàng Tâm Hóa |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
CN QTKD |
12,257,100 |
n/a |
Ông Đặng Thanh Hải |
TVHĐQT |
1976 |
CN Kinh tế,CN Luật |
2,666,000 |
2016 |
Ông Trần Huỳnh Nguyên |
Phụ trách Quản trị |
-- N/A -- |
N/a |
3,200 |
2021 |
Ông Nguyễn Ngọc Hoài Nguyên |
TGĐ/TVHĐQT |
1966 |
CN Kế toán |
7,600 |
2006 |
Bà Đặng Thị Thi Thanh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1978 |
Cử nhân |
4,000 |
2000 |
Ông Nguyễn Phước Bảo Anh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1982 |
ThS Kinh tế |
1,400 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Văn Ngọc |
KTT |
-- N/A -- |
Cử nhân |
2,100 |
2020 |
Ông Nguyễn Minh Hùng |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
400 |
n/a |
Ông Nguyễn Hoàng Anh |
Thành viên BKS |
1990 |
N/a |
|
n/a |
Ông Thái Minh Duy |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
|
|
|
|