CTCP Công trình Đô thị Bến Tre
|
|
Nhóm ngành:
Dịch vụ hỗ trợ (hành chính, du lịch, an ninh, kiểm định…) và xử lý rác thải
|
Ngành:
Dịch vụ quản lý và tái chế chất thải
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Ngọc Triệu |
CTHĐQT |
1964 |
KS Q.Lý C.Nghiệp |
1,800,000 |
n/a |
Ông Đào Mạnh Hùng |
TVHĐQT |
1955 |
KS Kinh tế |
529,700 |
n/a |
Ông Nguyễn Thanh Phong |
TVHĐQT |
1966 |
KS Xây dựng |
180,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Thanh Bình |
TGĐ/TVHĐQT |
1976 |
N/a |
11,000 |
n/a |
Ông Lê Văn Vũ |
Phó TGĐ |
1977 |
CN QTKD,KS Xây dựng |
51,400 |
2003 |
Ông Nguyễn Tấn Vũ |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1978 |
CN Kinh tế |
410,000 |
2002 |
Bà Trần Thị Vân Nghi |
KTT |
1977 |
CN Kinh tế |
3,800 |
2005 |
Ông Trịnh Văn Đấu |
Trưởng BKS |
1969 |
CN TCKT |
100 |
n/a |
Ông Nguyễn Hữu Thuần |
Thành viên BKS |
1960 |
CN Kế toán |
5,000 |
n/a |
Ông Võ Minh Hùng |
Thành viên BKS |
1979 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Nguyễn Ngọc Triệu |
CTHĐQT |
1964 |
KS Q.Lý C.Nghiệp |
1,800,000 |
n/a |
Ông Đào Mạnh Hùng |
TVHĐQT |
1955 |
KS Kinh tế |
529,700 |
n/a |
Ông Nguyễn Thanh Phong |
TVHĐQT |
1966 |
KS Xây dựng |
180,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Thanh Bình |
TGĐ/TVHĐQT |
1976 |
N/a |
11,000 |
n/a |
Ông Lê Văn Vũ |
Phó TGĐ |
1977 |
CN QTKD,KS Xây dựng |
51,400 |
2003 |
Ông Nguyễn Tấn Vũ |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1978 |
CN Kinh tế |
410,000 |
2002 |
Bà Trần Thị Vân Nghi |
KTT |
1977 |
CN Kinh tế |
3,800 |
2005 |
Ông Trịnh Văn Đấu |
Trưởng BKS |
1969 |
CN TCKT |
100 |
n/a |
Ông Nguyễn Hữu Thuần |
Thành viên BKS |
1960 |
CN Kế toán |
5,000 |
n/a |
Ông Võ Minh Hùng |
Thành viên BKS |
1979 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Ngọc Triệu |
CTHĐQT |
1964 |
KS Q.Lý C.Nghiệp |
1,800,000 |
n/a |
Ông Đào Mạnh Hùng |
TVHĐQT |
1955 |
KS Kinh tế |
529,700 |
n/a |
Ông Nguyễn Thanh Phong |
TVHĐQT |
1966 |
KS Xây dựng |
180,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Thanh Bình |
TGĐ/TVHĐQT |
1976 |
N/a |
11,000 |
n/a |
Ông Lê Văn Vũ |
Phó TGĐ |
1977 |
CN QTKD,KS Xây dựng |
51,400 |
2003 |
Ông Nguyễn Tấn Vũ |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1978 |
CN Kinh tế |
410,000 |
2002 |
Bà Trần Thị Vân Nghi |
KTT |
1977 |
CN Kinh tế |
3,800 |
2005 |
Ông Trịnh Văn Đấu |
Trưởng BKS |
1969 |
CN TCKT |
100 |
n/a |
Ông Nguyễn Hữu Thuần |
Thành viên BKS |
1960 |
CN Kế toán |
5,000 |
n/a |
Ông Võ Minh Hùng |
Thành viên BKS |
1979 |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
|
|
|
|
|
|