Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Mai Thế Dũng |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
234,000 |
n/a |
Ông Ngô Quốc Vương |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
CN Kinh tế,CN Luật gia kinh tế |
18,000 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Hồng Phương |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
18,000 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thanh Vi |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
7,600 |
n/a |
Ông Trần Mạnh Hùng |
GĐ/Phó CTHĐQT |
1974 |
CN QTDN |
104,575 |
1996 |
Bà Lê Thảo Phương |
KTT |
1989 |
CN KTTC |
0 |
2021 |
Ông Lê Ngọc Sơn |
Trưởng BKS |
1971 |
CN Kế toán |
0 |
2000 |
Ông Ngô Văn Quang |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Trung cấp |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Hưng |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Trung cấp |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Ngô Quốc Vương |
CTHĐQT/Phó GĐ |
1974 |
CN Kinh tế,CN Luật gia kinh tế |
24,500 |
1997 |
Ông Nguyễn Kim Hùng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
2021 |
Ông Phạm Văn Thanh |
TVHĐQT |
1968 |
Kỹ thuật viên |
7 |
1986 |
Ông Trần Đức Thanh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Trần Mạnh Hùng |
GĐ/TVHĐQT |
1974 |
CN QTDN |
75 |
1996 |
Bà Lê Thảo Phương |
KTT |
1989 |
CN KTTC |
|
2021 |
Ông Lê Ngọc Sơn |
Trưởng BKS |
1971 |
CN Kế toán |
0 |
2000 |
Ông Nguyễn Văn Hưng |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Trung cấp |
0 |
n/a |
Ông Từ Văn Nghĩa |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Cử nhân |
|
2021 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2020 |
Ông Lê Huy Hoàng |
CTHĐQT |
1959 |
CN QTKD,KS Xây dựng |
238,428 |
1982 |
Ông Lê Thanh Kỳ |
Phó CTHĐQT/Phó GĐ |
1957 |
CN QTKD,Trung cấp |
245,086 |
1979 |
Bà Nguyễn Thị Thơm |
TVHĐQT |
1964 |
CN Kế toán,Trung cấp |
86,122 |
1986 |
Bà Trần Thị Kim Chi |
TVHĐQT |
1965 |
CN Kế toán |
228,967 |
1982 |
Ông Trần Mạnh Hùng |
GĐ/TVHĐQT |
1974 |
CN QTDN |
52,075 |
1996 |
Ông Ngô Quốc Vương |
KTT/Phó GĐ |
1974 |
CN Kinh tế,CN Luật gia kinh tế |
88,699 |
1997 |
Ông Lê Ngọc Sơn |
Thành viên BKS |
1971 |
CN Kế toán |
49,068 |
2000 |
Ông Nguyễn Văn Hưng |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
52,354 |
n/a |
Ông Phạm Văn Thanh |
Thành viên BKS |
1968 |
Kỹ thuật viên |
49,107 |
1986 |
|
|
|
|