Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Koo Liang Kwee |
CTHĐQT |
1970 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Đinh Văn Thành |
TVHĐQT |
1986 |
N/a |
450,000 |
n/a |
Ông Trần Nguyên Trung |
TVHĐQT |
1967 |
CN Kinh tế |
300 |
2012 |
Ông Văn Thảo Nguyên |
TVHĐQT |
1980 |
ThS QTKD |
0 |
2012 |
Bà Bùi Thị Nhự |
GĐ/TVHĐQT |
1964 |
CN Kinh tế |
413,450 |
2006 |
Ông Nguyễn Văn Hùng |
Phó GĐ |
1967 |
KS Vi sinh vật |
35,000 |
2010 |
Ông Thượng Tấn Lực |
Phó GĐ |
1968 |
KS Tự động hóa |
17,000 |
2009 |
Ông Võ Thanh Cường |
KTT |
1983 |
CN Kinh tế |
5,100 |
2010 |
Bà Huỳnh Thị Thùy Nhân |
Trưởng BKS |
1979 |
CN Kinh tế,ThS Kế toán |
11,010 |
2010 |
Bà Đỗ Thị Diễm Kiều |
Thành viên BKS |
1975 |
CN Sinh học,ThS QTKD |
8,900 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Hòa |
Thành viên BKS |
1979 |
ThS Kế toán |
0 |
2017 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Koo Liang Kwee |
CTHĐQT |
1970 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Đinh Văn Thành |
TVHĐQT |
1986 |
N/a |
450,000 |
n/a |
Ông Trần Nguyên Trung |
TVHĐQT |
1967 |
CN Kinh tế |
300 |
2012 |
Ông Văn Thảo Nguyên |
TVHĐQT |
1980 |
ThS QTKD |
0 |
2012 |
Bà Bùi Thị Nhự |
GĐ/TVHĐQT |
1964 |
CN Kinh tế |
413,450 |
2006 |
Ông Nguyễn Văn Hùng |
Phó GĐ |
1967 |
KS Vi sinh vật |
21,000 |
2010 |
Ông Thượng Tấn Lực |
Phó GĐ |
1968 |
KS Tự động hóa |
17,000 |
2009 |
Ông Võ Thanh Cường |
KTT |
1983 |
CN Kinh tế |
5,100 |
2010 |
Bà Huỳnh Thị Thùy Nhân |
Trưởng BKS |
1979 |
CN Kinh tế,ThS Kế toán |
11,010 |
2010 |
Bà Đỗ Thị Diễm Kiều |
Thành viên BKS |
1975 |
CN Sinh học,ThS QTKD |
16,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Hòa |
Thành viên BKS |
1979 |
ThS Kế toán |
0 |
2017 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Koo Liang Kwee |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Đinh Văn Thành |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Trần Nguyên Trung |
TVHĐQT |
1967 |
CN Kinh tế |
300 |
2012 |
Ông Văn Thảo Nguyên |
TVHĐQT |
1980 |
ThS QTKD |
0 |
2012 |
Bà Bùi Thị Nhự |
GĐ/TVHĐQT |
1964 |
CN Kinh tế |
413,450 |
2006 |
Ông Nguyễn Văn Hùng |
Phó GĐ |
1967 |
KS Vi sinh vật |
31,000 |
2010 |
Ông Thượng Tấn Lực |
Phó GĐ |
1968 |
KS Tự động hóa |
17,000 |
2009 |
Ông Võ Thanh Cường |
KTT |
1983 |
CN Kinh tế |
5,100 |
2010 |
Bà Huỳnh Thị Thùy Nhân |
Trưởng BKS |
1979 |
CN Kinh tế |
11,010 |
2010 |
Bà Đỗ Thị Diễm Kiều |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Sinh học,ThS QTKD |
16,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Hòa |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
ThS Kế toán |
0 |
2017 |
|
|
|
|