Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Hoàng Giang |
CTHĐQT |
1966 |
N/a |
3,378,750 |
n/a |
Ông Lê Hoài Thanh |
TVHĐQT |
1973 |
12/12 |
254,230 |
2017 |
Bà Nguyễn Thu Hương |
TVHĐQT |
1980 |
CN CNTT |
655,266 |
2007 |
Ông Võ Sỹ Dởng |
TVHĐQT |
1949 |
Cao Cấp lý luận Chính Trị,KS Công nghệ giấy,KS K.Tế C.Nghiệp |
1,053,676 |
2007 |
Ông Bùi Văn Thiềng |
GĐ/TVHĐQT |
1964 |
KS Hóa thực phẩm |
3,532,120 |
2009 |
Ông Nguyễn Xuân Trường |
Phó GĐ |
1986 |
KS Điện |
0 |
2007 |
Bà Trần Bích Thủy |
KTT |
1984 |
CN Kế toán |
0 |
2010 |
Ông Nguyễn Tiến Thọ |
Trưởng BKS |
1956 |
CN Kinh tế |
2,300 |
2017 |
Bà Nguyễn Hồ Bảo Ngọc |
Thành viên BKS |
1956 |
CN Kinh tế |
3,378,750 |
2019 |
Bà Nguyễn Thị Hương Giang |
Thành viên BKS |
1984 |
CN Kinh tế |
185,932 |
2012 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Hoàng Giang |
CTHĐQT |
1966 |
N/a |
2,128,750 |
n/a |
Ông Lê Hoài Thanh |
TVHĐQT |
1973 |
12/12 |
254,230 |
2017 |
Bà Nguyễn Thu Hương |
TVHĐQT |
1980 |
CN CNTT |
655,266 |
2007 |
Ông Võ Sỹ Dởng |
TVHĐQT |
1949 |
Cao Cấp lý luận Chính Trị,KS Công nghệ giấy,KS K.Tế C.Nghiệp |
1,053,676 |
2007 |
Ông Bùi Văn Thiềng |
GĐ/TVHĐQT |
1964 |
KS Hóa thực phẩm |
1,403,370 |
2009 |
Ông Nguyễn Xuân Trường |
Phó GĐ |
1986 |
KS Điện |
0 |
2007 |
Bà Trần Bích Thủy |
KTT |
1984 |
CN Kế toán |
0 |
2010 |
Ông Nguyễn Tiến Thọ |
Trưởng BKS |
1956 |
CN Kinh tế |
2,300 |
2017 |
Bà Nguyễn Hồ Bảo Ngọc |
Thành viên BKS |
1956 |
CN Kinh tế |
0 |
2019 |
Bà Nguyễn Thị Hương Giang |
Thành viên BKS |
1984 |
CN Kinh tế |
185,932 |
2012 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Nguyễn Hoàng Giang |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
3,378,750 |
n/a |
Ông Lê Hoài Thanh |
TVHĐQT |
1973 |
12/12 |
254,230 |
2017 |
Bà Nguyễn Thu Hương |
TVHĐQT |
1980 |
CN CNTT |
655,266 |
2007 |
Ông Võ Sỹ Dởng |
TVHĐQT |
1949 |
Cao Cấp lý luận Chính Trị,KS Công nghệ giấy,KS K.Tế C.Nghiệp |
1,053,676 |
2007 |
Ông Bùi Văn Thiềng |
GĐ/TVHĐQT |
1964 |
KS Hóa thực phẩm |
3,532,120 |
2009 |
Ông Nguyễn Xuân Trường |
Phó GĐ |
1986 |
KS Điện |
0 |
2007 |
Bà Trần Bích Thủy |
KTT |
1984 |
CN Kế toán |
0 |
2010 |
Ông Nguyễn Tiến Thọ |
Trưởng BKS |
1956 |
CN Kinh tế |
2,300 |
2017 |
Bà Nguyễn Hồ Bảo Ngọc |
Thành viên BKS |
1956 |
CN Kinh tế |
3,378,750 |
2019 |
Bà Nguyễn Thị Hương Giang |
Thành viên BKS |
1984 |
CN Kinh tế |
185,932 |
2012 |
|
|
|
|