Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Neo Gim Siong Bennett |
CTHĐQT |
1969 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Cao Thanh Bích |
TVHĐQT |
1949 |
Kỹ sư |
0 |
2006 |
Ông Văn Thanh Liêm |
TVHĐQT |
1950 |
KS Kinh tế |
182,673 |
2006 |
Ông Vương Nguyễn Đăng Khoa |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Nguyễn Hồng Anh |
GĐ/TVHĐQT |
1968 |
CN Kinh tế XD |
50,000 |
2007 |
Ông Trần Quang Trung |
Phó GĐ |
-- N/A -- |
ThS QTKD |
|
n/a |
Ông Văn Bá Thi |
KTT |
1978 |
CN Kinh tế |
0 |
2016 |
Bà Hoàng Thanh Vân |
Trưởng BKS |
1982 |
CN Kinh tế |
0 |
2016 |
Bà Lưu Thanh Thảo |
Thành viên BKS |
1987 |
CN Tài Chính |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thanh Thủy |
Thành viên BKS |
1957 |
CN Kinh tế |
15,000 |
2006 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Neo Gim Siong Bennett |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Cao Thanh Bích |
TVHĐQT |
1949 |
Kỹ sư |
0 |
2006 |
Ông Lê Xuân Sơn |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Văn Thanh Liêm |
TVHĐQT |
1950 |
KS Kinh tế |
182,673 |
2006 |
Ông Võ Hải Thanh |
GĐ |
-- N/A -- |
KS Cơ Khí |
0 |
n/a |
Ông Hoàng Lâm Hòa |
Phó GĐ |
1968 |
KS Cơ Khí |
0 |
2010 |
Ông Nguyễn Hồng Anh |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1968 |
CN Kinh tế |
50,000 |
2007 |
Ông Văn Bá Thi |
KTT |
1978 |
CN Kinh tế |
0 |
2016 |
Bà Hoàng Thanh Vân |
Thành viên BKS |
1982 |
CN Kinh tế |
0 |
2016 |
Bà Lưu Thanh Thảo |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Tài Chính |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thanh Thủy |
Thành viên BKS |
1957 |
CN Kinh tế |
15,000 |
2006 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Nguyễn Tiến Dũng |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Cao Thanh Bích |
TVHĐQT |
1949 |
Kỹ sư |
0 |
2006 |
Ông Văn Thanh Liêm |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
182,673 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thùy Dung |
Phụ trách Quản trị |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Võ Hải Thanh |
GĐ/TVHĐQT |
1969 |
CN Kinh tế,KS Cơ Khí |
197,100 |
2006 |
Ông Hoàng Lâm Hòa |
Phó GĐ |
1968 |
KS Cơ Khí |
25,300 |
2010 |
Ông Nguyễn Hồng Anh |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1968 |
CN Kinh tế |
50,000 |
2007 |
Ông Văn Bá Thi |
KTT |
1978 |
CN Kinh tế |
0 |
2016 |
Bà Hoàng Thanh Vân |
Trưởng BKS |
1982 |
CN Kinh tế |
25,300 |
2016 |
Ông Lưu Thanh Thảo |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Tài Chính |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thanh Thủy |
Thành viên BKS |
1957 |
CN Kinh tế |
15,000 |
2006 |
|
|
|
|