Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Lâm Du An |
CTHĐQT |
1967 |
KS C.Khí C.T.Máy |
0 |
2006 |
Ông Đinh Văn Thuận |
TVHĐQT |
1954 |
Giáo sư,KS Động lực,Tiến sỹ |
2,100,000 |
2011 |
Ông Đoàn Tiến Dũng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
2,880,000 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Bích Hà |
TVHĐQT |
1969 |
CN Kinh tế |
2,880,000 |
1999 |
Ông Lê Viết Quý |
GĐ/TVHĐQT |
1983 |
CN Cơ điện lạnh,Thạc sỹ Kỹ thuật điện |
5,286 |
2008 |
Ông Ngyễn Văn Biên |
Phó GĐ |
1976 |
KS Hóa thực phẩm |
0 |
2008 |
Bà Bùi Thị Thanh Ngọc |
KTT |
1984 |
CN Kế toán |
0 |
2008 |
Bà Lê Thị Hiền |
Trưởng BKS |
1984 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Hoàng Hiệp |
Thành viên BKS |
1989 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Nga |
Thành viên BKS |
1976 |
CN Kế toán |
3,443 |
2008 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Lâm Du An |
CTHĐQT |
1967 |
KS C.Khí C.T.Máy |
3,620,000 |
2006 |
Ông Đinh Văn Thuận |
TVHĐQT |
1954 |
Giáo sư,KS Động lực,Tiến sỹ |
2,100,000 |
2011 |
Ông Đoàn Tiến Dũng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
2,880,000 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Bích Hà |
TVHĐQT |
1969 |
CN Kinh tế |
2,880,000 |
1999 |
Ông Văn Thảo Nguyên |
TVHĐQT |
1980 |
CN Tài Chính |
480,027 |
2011 |
Ông Lê Viết Quý |
GĐ |
1983 |
CN Cơ điện lạnh,Thạc sỹ Kỹ thuật điện |
5,286 |
2008 |
Ông Ngyễn Văn Biên |
Phó GĐ |
1976 |
KS Hóa thực phẩm |
0 |
2008 |
Bà Bùi Thị Thanh Ngọc |
KTT |
1984 |
CN Kế toán |
0 |
2008 |
Bà Lê Thị Hiền |
Trưởng BKS |
1984 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Hoàng Hiệp |
Thành viên BKS |
1989 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Nga |
Thành viên BKS |
1976 |
CN Kế toán |
3,443 |
2008 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Lâm Du An |
CTHĐQT |
1967 |
KS C.Khí C.T.Máy |
3,620,000 |
2006 |
Ông Đinh Văn Thuận |
TVHĐQT |
1954 |
Giáo sư,KS Động lực,Tiến sỹ |
2,100,000 |
2011 |
Bà Nguyễn Thị Bích Hà |
TVHĐQT |
1969 |
CN Kinh tế |
2,880,000 |
1999 |
Ông Trương Hùng Dũng |
TVHĐQT |
1960 |
CN QTKD,KS Hóa thực phẩm |
2,880,061 |
2017 |
Ông Văn Thảo Nguyên |
TVHĐQT |
1980 |
CN Tài Chính |
480,027 |
2011 |
Ông Lê Viết Quý |
GĐ |
1983 |
CN Cơ điện lạnh,Thạc sỹ Kỹ thuật điện |
5,286 |
2008 |
Ông Lê Thanh Tùng |
Phó GĐ |
1979 |
CN QTKD |
0 |
2012 |
Ông Ngyễn Văn Biên |
Phó GĐ |
1976 |
KS Hóa thực phẩm |
0 |
2008 |
Bà Bùi Thị Thanh Ngọc |
KTT |
1984 |
CN Kế toán |
0 |
2008 |
Bà Lê Thị Hiền |
Trưởng BKS |
1984 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Hoàng Hiệp |
Thành viên BKS |
1989 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Nga |
Thành viên BKS |
1976 |
CN Kế toán |
15,143 |
2008 |
|
|
|
|