CTCP Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất đồ uống và thuốc lá
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Trần Hoàng Nam |
CTHĐQT |
1984 |
N/a |
637,050 |
n/a |
Ông Đoàn Tiến Dũng |
TVHĐQT |
1977 |
N/a |
450,000 |
n/a |
Ông Dương Thế Quang |
TVHĐQT |
1973 |
CN Kinh tế |
10,000 |
2007 |
Bà Nguyễn Thị Liên Hà |
TVHĐQT |
1980 |
N/a |
31,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Hồng Tiến |
GĐ/TVHĐQT |
1971 |
ThS QTKD |
454,956 |
2012 |
Ông Ngô Văn Phong |
Phó GĐ |
1974 |
CN QTDN |
2,900 |
n/a |
Bà Hoàng Thị Bình |
KTT |
1986 |
ThS Kế toán |
0 |
2008 |
Bà Lê Thị Lan Anh |
Trưởng BKS |
1974 |
CN Kế toán |
100 |
n/a |
Bà Hoàng Thanh Vân |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Mai Lĩnh |
Thành viên BKS |
1976 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
750 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Trần Hoàng Nam |
CTHĐQT |
1984 |
N/a |
637,050 |
n/a |
Ông Đoàn Tiến Dũng |
TVHĐQT |
1977 |
N/a |
450,000 |
n/a |
Ông Dương Thế Quang |
TVHĐQT |
1973 |
CN Kinh tế |
10,000 |
2007 |
Bà Nguyễn Thị Liên Hà |
TVHĐQT |
1980 |
N/a |
31,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Hồng Tiến |
GĐ/TVHĐQT |
1971 |
ThS QTKD |
454,956 |
2012 |
Ông Ngô Văn Phong |
Phó GĐ |
1974 |
CN QTDN |
2,900 |
n/a |
Bà Hoàng Thị Bình |
KTT |
1986 |
CN Kinh tế |
0 |
2008 |
Bà Lê Thị Lan Anh |
Trưởng BKS |
1974 |
CN Kế toán |
100 |
n/a |
Bà Hoàng Thanh Vân |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Mai Lĩnh |
Thành viên BKS |
1976 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
750 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Trần Hoàng Nam |
CTHĐQT |
1984 |
N/a |
637,050 |
n/a |
Ông Đoàn Tiến Dũng |
TVHĐQT |
1977 |
N/a |
450,000 |
n/a |
Ông Dương Thế Quang |
TVHĐQT |
1973 |
CN Kinh tế |
10,000 |
2007 |
Bà Nguyễn Thị Liên Hà |
TVHĐQT |
1980 |
N/a |
31,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Hồng Tiến |
GĐ/TVHĐQT |
1971 |
ThS QTKD |
454,956 |
2012 |
Ông Ngô Văn Phong |
Phó GĐ |
1974 |
N/a |
2,900 |
n/a |
Bà Hoàng Thị Bình |
KTT |
1986 |
CN Kinh tế |
0 |
2008 |
Bà Lê Thị Lan Anh |
Trưởng BKS |
1974 |
N/a |
100 |
n/a |
Bà Hoàng Thanh Vân |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Mai Lĩnh |
Thành viên BKS |
1976 |
N/a |
750 |
n/a |
|
|
|
|
|
|
|
|
|