CTCP Dịch vụ Đô thị Bà Rịa
|
|
Nhóm ngành:
Tiện ích
|
Ngành:
Nước, chất thải và các hệ thống khác
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Phạm Việt Nghĩa |
CTHĐQT |
1976 |
Kỹ sư |
1,829,380 |
2016 |
Ông Đào Mạnh Hùng |
TVHĐQT |
1955 |
ĐH Kinh tế |
728,000 |
2013 |
Bà Nguyễn Thị Kim Xuyến |
TGĐ/TVHĐQT |
1979 |
CN Kế toán |
924,390 |
2013 |
Ông Võ Ngọc Thạch |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1972 |
KS Xây dựng |
776,180 |
1997 |
Bà Trương Thị Tâm |
KTT |
1988 |
CN Kế toán |
800 |
n/a |
Ông Nguyễn Quang Quốc |
Trưởng BKS |
1983 |
CN Kinh tế |
700 |
2006 |
Bà Nguyễn Đỗ Kim Ngân |
Thành viên BKS |
1993 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Bà Thang Mỹ Hạnh |
Thành viên BKS |
1984 |
Trung cấp KT |
0 |
2008 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Trương Quang Đại |
CTHĐQT |
1959 |
CN Luật |
27,700 |
2008 |
Ông Đào Mạnh Hùng |
TVHĐQT |
1955 |
ĐH Kinh tế |
728,000 |
2013 |
Bà Nguyễn Thị Kim Xuyến |
TGĐ/TVHĐQT |
1979 |
CN Kế toán |
2,366,263 |
2013 |
Ông Võ Ngọc Thạch |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1972 |
KS Xây dựng |
1,143,087 |
1997 |
Bà Trương Thị Tâm |
KTT |
1988 |
CN Kế toán |
800 |
n/a |
Ông Nguyễn Quang Quốc |
Trưởng BKS |
1983 |
CN Kinh tế |
700 |
2006 |
Bà Phan Thị Minh Nguyệt |
Thành viên BKS |
1985 |
CN Kinh tế |
500 |
2008 |
Bà Thang Mỹ Hạnh |
Thành viên BKS |
1984 |
Trung cấp KT |
0 |
2008 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Trương Quang Đại |
CTHĐQT |
1959 |
CN Luật |
27,700 |
2008 |
Ông Đào Mạnh Hùng |
TVHĐQT |
1955 |
ĐH Kinh tế |
728,000 |
2013 |
Bà Nguyễn Thị Kim Xuyến |
TGĐ/TVHĐQT |
1979 |
CN Kế toán |
2,366,263 |
2013 |
Ông Võ Ngọc Thạch |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1972 |
KS Xây dựng |
1,143,087 |
1997 |
Bà Trương Thị Tâm |
KTT |
1988 |
CN Kế toán |
800 |
n/a |
Ông Nguyễn Quang Quốc |
Trưởng BKS |
1983 |
CN Kinh tế |
700 |
2006 |
Bà Phan Thị Minh Nguyệt |
Thành viên BKS |
1985 |
CN Kinh tế |
500 |
2008 |
Bà Thang Mỹ Hạnh |
Thành viên BKS |
1984 |
Trung cấp KT |
0 |
2008 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|