Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Minh Đoan |
CTHĐQT |
1970 |
CN Kinh tế |
3,100 |
1994 |
Bà Nguyễn Thị Thúy Hằng |
TVHĐQT |
1978 |
N/a |
13,900 |
n/a |
Ông Phạm Văn Khiên |
TVHĐQT |
1975 |
N/a |
3,000 |
2020 |
Ông Phùng Thế Minh |
TVHĐQT |
1960 |
N/a |
2,000 |
Độc lập |
Ông Huỳnh Quang Trung |
TGĐ/TVHĐQT |
1964 |
CN Lâm nghiệp |
3,700 |
1998 |
Ông Nguyễn Công Nhựt |
Phó TGĐ |
1980 |
ThS Kinh tế |
3,600 |
n/a |
Ông Nguyễn Ngọc Thịnh |
KTT/Phó TGĐ |
1969 |
ThS QTKD |
3,000 |
2003 |
Bà Huỳnh Thị Hoa |
Trưởng BKS |
1968 |
CN TCKT |
1,800 |
1994 |
Ông Hoàng Quốc Hưng |
Thành viên BKS |
1990 |
Thạc sỹ Kinh tế |
0 |
2016 |
Bà Nguyễn Thị Hải |
Thành viên BKS |
1979 |
CN Luật |
1,400 |
2021 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Minh Đoan |
CTHĐQT |
1970 |
CN Kinh tế |
3,100 |
1994 |
Bà Nguyễn Thị Thúy Hằng |
TVHĐQT |
1978 |
N/a |
13,900 |
n/a |
Ông Phạm Văn Khiên |
TVHĐQT |
1975 |
N/a |
3,000 |
2020 |
Ông Phùng Thế Minh |
TVHĐQT |
1960 |
N/a |
2,000 |
Độc lập |
Ông Huỳnh Quang Trung |
TGĐ/TVHĐQT |
1964 |
KS Lâm Nghiệp |
3,700 |
1998 |
Ông Nguyễn Công Nhựt |
Phó TGĐ |
1980 |
ThS Kinh tế |
3,600 |
n/a |
Ông Nguyễn Ngọc Thịnh |
KTT/Phó TGĐ |
1969 |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
3,000 |
2003 |
Bà Huỳnh Thị Hoa |
Trưởng BKS |
1968 |
CN Kinh tế |
1,800 |
1994 |
Ông Hoàng Quốc Hưng |
Thành viên BKS |
1990 |
CN Kinh tế |
0 |
2016 |
Bà Nguyễn Thị Hải |
Thành viên BKS |
1979 |
CN Luật |
1,400 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Nguyễn Minh Đoan |
CTHĐQT |
1970 |
CN Kinh tế |
3,100 |
1994 |
Bà Nguyễn Thị Thúy Hằng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
13,900 |
n/a |
Ông Phạm Văn Khiên |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
3,000 |
2020 |
Ông Phùng Thế Minh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
2,000 |
Độc lập |
Ông Huỳnh Quang Trung |
TGĐ/TVHĐQT |
1964 |
KS Lâm Nghiệp |
3,700 |
1998 |
Ông Nguyễn Công Nhựt |
Phó TGĐ |
1980 |
ThS Kinh tế |
3,600 |
n/a |
Ông Nguyễn Ngọc Thịnh |
KTT |
1969 |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
3,000 |
2003 |
Bà Huỳnh Thị Hoa |
Trưởng BKS |
1968 |
CN Kinh tế |
2,700 |
1994 |
Ông Hoàng Quốc Hưng |
Thành viên BKS |
1990 |
CN Kinh tế |
0 |
2016 |
Bà Nguyễn Thị Hải |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Luật |
1,400 |
n/a |
|
|
|
|