Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Diệp Xuân Trường |
CTHĐQT |
1980 |
Thạc sỹ |
4,189,408 |
2019 |
Ông Nguyễn Thanh Phúc |
TVHĐQT |
1975 |
T.S QTKD |
2,310,000 |
2022 |
Bà Nguyễn Việt Hà |
TVHĐQT |
1979 |
CN Vật lý |
2,457,578 |
n/a |
Ông Văn Trọng Long |
TVHĐQT |
1979 |
KS Cơ Khí |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Trần Nghiêm Vũ |
TGĐ/TVHĐQT |
1967 |
KS C.T.Máy |
1,872,948 |
2002 |
Ông Huỳnh Anh Tuấn |
Phó TGĐ |
1974 |
CN QTKD |
3,039 |
n/a |
Bà Huỳnh Ngọc Sơn |
KTT |
1978 |
C.Đẳng Kế toán,Cử nhân |
14,000 |
n/a |
Bà Dương Hoài Trinh |
Trưởng BKS |
1980 |
CN Kế toán |
990 |
2008 |
Bà Lương Thị Ánh Nguyệt |
Thành viên BKS |
1983 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Trần Nguyễn Huy Hùng |
Thành viên BKS |
1979 |
CN Kế toán |
0 |
2019 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Diệp Xuân Trường |
CTHĐQT |
1980 |
Thạc sỹ |
4,189,408 |
2019 |
Ông Nguyễn Thanh Phúc |
TVHĐQT |
1975 |
T.S QTKD |
2,310,000 |
2022 |
Bà Nguyễn Việt Hà |
TVHĐQT |
1979 |
CN Vật lý |
2,457,578 |
n/a |
Ông Văn Trọng Long |
TVHĐQT |
1979 |
KS Cơ Khí |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Trần Nghiêm Vũ |
TGĐ/TVHĐQT |
1967 |
KS C.T.Máy |
1,872,948 |
2002 |
Ông Huỳnh Anh Tuấn |
Phó TGĐ |
1974 |
CN QTKD |
2,539 |
n/a |
Bà Huỳnh Ngọc Sơn |
KTT |
1978 |
Cử nhân |
14,000 |
n/a |
Bà Dương Hoài Trinh |
Trưởng BKS |
1980 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
990 |
2008 |
Bà Lương Thị Ánh Nguyệt |
Thành viên BKS |
1983 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Trần Nguyễn Huy Hùng |
Thành viên BKS |
1979 |
CN Tài Chính,ThS QTKD |
0 |
2019 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Diệp Xuân Trường |
CTHĐQT |
1980 |
Thạc sỹ |
4,189,408 |
2019 |
Ông Nguyễn Thanh Phúc |
TVHĐQT |
1975 |
T.S QTKD |
0 |
2022 |
Bà Nguyễn Việt Hà |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
2,457,578 |
n/a |
Ông Văn Trọng Long |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Trần Nghiêm Vũ |
TGĐ/TVHĐQT |
1967 |
KS C.T.Máy |
1,872,948 |
2002 |
Ông Huỳnh Anh Tuấn |
Phó TGĐ |
1974 |
CN QTKD |
2,539 |
n/a |
Bà Lưu Thị Tố Như |
Phó TGĐ |
1980 |
CN Kinh tế |
1,050 |
2006 |
Ông Huỳnh Ngọc Sơn |
KTT |
1978 |
Cử nhân |
14,000 |
n/a |
Bà Dương Hoài Trinh |
Trưởng BKS |
1980 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
990 |
2008 |
Bà Lương Thị Ánh Nguyệt |
Thành viên BKS |
1983 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Trần Nguyễn Huy Hùng |
Thành viên BKS |
1979 |
CN Tài Chính,ThS QTKD |
0 |
2019 |
|
|
|
|