Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Tiến Long |
CTHĐQT |
1971 |
12/12 |
13,165,245 |
n/a |
Ông Lưu Xuân Tâm |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1970 |
Kỹ sư |
56,900 |
1997 |
Ông Ngô Việt Thắng |
Phụ trách HĐQT/Thư ký Công ty |
1980 |
N/a |
32,200 |
n/a |
Ông Ngô Minh Châu |
TVHĐQT |
1965 |
Thạc sỹ |
0 |
2017 |
Bà Vũ Thị Chuyên |
TVHĐQT |
1987 |
CN Kinh tế |
1,980,261 |
2017 |
Ông Nguyễn Đình Tôn |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
Thạc sỹ |
5,900 |
2007 |
Bà Nguyễn Thị Phương |
KTT |
1989 |
CN Kinh tế |
5,872 |
n/a |
Bà Trần Thị Hương |
Trưởng BKS |
1972 |
CN Kế toán |
7,100 |
1998 |
Bà Nguyễn Thị Mai Lan |
Thành viên BKS |
1976 |
CN Kế toán |
6,600 |
1997 |
Ông Nguyễn Văn An |
Thành viên BKS |
1983 |
CN Luật |
13,165,245 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Tiến Long |
CTHĐQT |
1971 |
12/12 |
13,165,245 |
n/a |
Ông Lưu Xuân Tâm |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1970 |
Kỹ sư |
56,900 |
1997 |
Ông Ngô Việt Thắng |
Phụ trách HĐQT/Thư ký Công ty |
1980 |
N/a |
32,200 |
n/a |
Ông Ngô Minh Châu |
TVHĐQT |
1965 |
Thạc sỹ |
0 |
2017 |
Bà Vũ Thị Chuyên |
TVHĐQT |
1987 |
CN Kinh tế |
1,901,661 |
2017 |
Ông Nguyễn Đình Tôn |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
Thạc sỹ |
5,900 |
2007 |
Bà Nguyễn Thị Phương |
KTT |
1989 |
CN Kinh tế |
5,872 |
n/a |
Bà Trần Thị Hương |
Trưởng BKS |
1972 |
CN Kế toán |
7,100 |
1998 |
Bà Nguyễn Thị Mai Lan |
Thành viên BKS |
1976 |
CN Kế toán |
6,600 |
1997 |
Ông Nguyễn Văn An |
Thành viên BKS |
1983 |
CN Luật |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Nguyễn Tiến Long |
CTHĐQT |
1971 |
12/12 |
13,165,245 |
Độc lập |
Ông Ngô Việt Thắng |
Phụ trách HĐQT/Thư ký Công ty |
-- N/A -- |
N/a |
32,200 |
n/a |
Ông Ngô Minh Châu |
TVHĐQT |
1965 |
Thạc sỹ |
0 |
2017 |
Bà Vũ Thị Chuyên |
TVHĐQT |
1987 |
CN Kinh tế |
1,901,661 |
2017 |
Ông Lưu Xuân Tâm |
TGĐ/TVHĐQT |
1970 |
Kỹ sư |
56,900 |
1997 |
Ông Nguyễn Đình Tôn |
Phó TGĐ |
1975 |
Thạc sỹ |
5,900 |
2007 |
Bà Nguyễn Thị Phương |
KTT |
-- N/A -- |
N/a |
5,872 |
n/a |
Bà Trần Thị Hương |
Trưởng BKS |
1972 |
CN Kế toán |
7,100 |
1998 |
Bà Nguyễn Thị Mai Lan |
Thành viên BKS |
1976 |
CN Kế toán |
6,600 |
1997 |
Ông Nguyễn Văn An |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
|