CTCP Nước sạch Bắc Ninh
Nhóm ngành: Tiện ích
Ngành: Nước, chất thải và các hệ thống khác

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Ban lãnh đạo

Page 1 of 3 1 2 3 > 

Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2023
Ông Nguyễn Tiến Long CTHĐQT 1971 12/12 13,165,245 n/a
Ông Lưu Xuân Tâm Phó CTHĐQT/TGĐ 1970 Kỹ sư 56,900 1997
Ông Ngô Việt Thắng Phụ trách HĐQT/Thư ký Công ty 1980 N/a 32,200 n/a
Ông Ngô Minh Châu TVHĐQT 1965 Thạc sỹ 0 2017
Bà Vũ Thị Chuyên TVHĐQT 1987 CN Kinh tế 1,980,261 2017
Ông Nguyễn Đình Tôn Phó TGĐ/TVHĐQT 1975 Thạc sỹ 5,900 2007
Bà Nguyễn Thị Phương KTT 1989 CN Kinh tế 5,872 n/a
Bà Trần Thị Hương Trưởng BKS 1972 CN Kế toán 7,100 1998
Bà Nguyễn Thị Mai Lan Thành viên BKS 1976 CN Kế toán 6,600 1997
Ông Nguyễn Văn An Thành viên BKS 1983 CN Luật 13,165,245 n/a
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2022
Ông Nguyễn Tiến Long CTHĐQT 1971 12/12 13,165,245 n/a
Ông Lưu Xuân Tâm Phó CTHĐQT/TGĐ 1970 Kỹ sư 56,900 1997
Ông Ngô Việt Thắng Phụ trách HĐQT/Thư ký Công ty 1980 N/a 32,200 n/a
Ông Ngô Minh Châu TVHĐQT 1965 Thạc sỹ 0 2017
Bà Vũ Thị Chuyên TVHĐQT 1987 CN Kinh tế 1,901,661 2017
Ông Nguyễn Đình Tôn Phó TGĐ/TVHĐQT 1975 Thạc sỹ 5,900 2007
Bà Nguyễn Thị Phương KTT 1989 CN Kinh tế 5,872 n/a
Bà Trần Thị Hương Trưởng BKS 1972 CN Kế toán 7,100 1998
Bà Nguyễn Thị Mai Lan Thành viên BKS 1976 CN Kế toán 6,600 1997
Ông Nguyễn Văn An Thành viên BKS 1983 CN Luật 0 n/a
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
30/06/2022
Ông Nguyễn Tiến Long CTHĐQT 1971 12/12 13,165,245 Độc lập
Ông Ngô Việt Thắng Phụ trách HĐQT/Thư ký Công ty -- N/A -- N/a 32,200 n/a
Ông Ngô Minh Châu TVHĐQT 1965 Thạc sỹ 0 2017
Bà Vũ Thị Chuyên TVHĐQT 1987 CN Kinh tế 1,901,661 2017
Ông Lưu Xuân Tâm TGĐ/TVHĐQT 1970 Kỹ sư 56,900 1997
Ông Nguyễn Đình Tôn Phó TGĐ 1975 Thạc sỹ 5,900 2007
Bà Nguyễn Thị Phương KTT -- N/A -- N/a 5,872 n/a
Bà Trần Thị Hương Trưởng BKS 1972 CN Kế toán 7,100 1998
Bà Nguyễn Thị Mai Lan Thành viên BKS 1976 CN Kế toán 6,600 1997
Ông Nguyễn Văn An Thành viên BKS -- N/A -- N/a 0 n/a