Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Văn Nghiêm |
CTHĐQT |
1963 |
KS Công trình thủy lợi |
1,523,500 |
1992 |
Ông Trần Hậu Ninh |
TGĐ/TVHĐQT |
1963 |
KS XD Cầu đường |
763,100 |
2007 |
Ông Nguyễn Thế Chanh |
Phó TGĐ |
1980 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Trung Dũng |
Phó TGĐ |
1977 |
N/a |
31,400 |
n/a |
Ông Hà Hữu Thông |
Phó GĐ |
1966 |
KS XD Cầu đường |
18,900 |
2008 |
Ông Đào Thanh Bình |
KTT/TVHĐQT |
1973 |
CN Kinh tế,KS XD Cầu đường |
22,600 |
1994 |
Ông Nguyễn Văn Bé |
Trưởng BKS |
1969 |
KS K.Tế XD |
7,000 |
1992 |
Bà Nguyễn Thị Hòa |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Thạc sỹ |
0 |
n/a |
Ông Trương Quang Thuận |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
500 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Văn Nghiêm |
CTHĐQT |
1963 |
KS Công trình thủy lợi |
1,523,500 |
1992 |
Ông Trần Hậu Ninh |
TGĐ/TVHĐQT |
1963 |
KS XD Cầu đường |
763,100 |
2007 |
Ông Nguyễn Trung Dũng |
Phó TGĐ |
1977 |
N/a |
31,400 |
n/a |
Ông Hà Hữu Thông |
Phó GĐ |
1966 |
KS XD Cầu đường |
9,300 |
2008 |
Ông Đào Thanh Bình |
KTT/TVHĐQT |
1973 |
CN Kinh tế,KS XD Cầu đường |
22,600 |
1994 |
Ông Nguyễn Văn Bé |
Trưởng BKS |
1969 |
KS K.Tế XD |
7,000 |
1992 |
Bà Lê Thùy Ái Liên |
Thành viên BKS |
1982 |
CN Kinh tế |
700 |
2008 |
Ông Trương Quang Thuận |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
500 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Nguyễn Văn Nghiêm |
CTHĐQT |
1963 |
KS Công trình thủy lợi |
1,523,500 |
1992 |
Ông Trần Hậu Ninh |
TGĐ/TVHĐQT |
1963 |
KS XD Cầu đường |
763,100 |
2007 |
Ông Nguyễn Trung Dũng |
Phó TGĐ |
1977 |
N/a |
31,400 |
n/a |
Ông Hà Hữu Thông |
Phó GĐ |
1966 |
KS XD Cầu đường |
9,300 |
2008 |
Ông Đào Thanh Bình |
KTT/TVHĐQT |
1973 |
CN Kinh tế,KS XD Cầu đường |
22,600 |
1994 |
Ông Nguyễn Văn Bé |
Trưởng BKS |
1969 |
KS K.Tế XD |
7,000 |
1992 |
Bà Lê Thùy Ái Liên |
Thành viên BKS |
1982 |
CN Kinh tế |
700 |
2008 |
Ông Trương Quang Thuận |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
500 |
n/a |
|
|
|
|