CTCP 715
Nhóm ngành: Xây dựng và Bất động sản
Ngành: Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Ban lãnh đạo

Page 1 of 4 1 2 3 4 > 

Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2023
Ông Nguyễn Văn Nghiêm CTHĐQT 1963 KS Công trình thủy lợi 1,523,500 1992
Ông Trần Hậu Ninh TGĐ/TVHĐQT 1963 KS XD Cầu đường 763,100 2007
Ông Nguyễn Thế Chanh Phó TGĐ 1980 Cử nhân 0 n/a
Ông Nguyễn Trung Dũng Phó TGĐ 1977 N/a 31,400 n/a
Ông Hà Hữu Thông Phó GĐ 1966 KS XD Cầu đường 18,900 2008
Ông Đào Thanh Bình KTT/TVHĐQT 1973 CN Kinh tế,KS XD Cầu đường 22,600 1994
Ông Nguyễn Văn Bé Trưởng BKS 1969 KS K.Tế XD 7,000 1992
Bà Nguyễn Thị Hòa Thành viên BKS -- N/A -- Thạc sỹ 0 n/a
Ông Trương Quang Thuận Thành viên BKS -- N/A -- N/a 500 n/a
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2022
Ông Nguyễn Văn Nghiêm CTHĐQT 1963 KS Công trình thủy lợi 1,523,500 1992
Ông Trần Hậu Ninh TGĐ/TVHĐQT 1963 KS XD Cầu đường 763,100 2007
Ông Nguyễn Trung Dũng Phó TGĐ 1977 N/a 31,400 n/a
Ông Hà Hữu Thông Phó GĐ 1966 KS XD Cầu đường 9,300 2008
Ông Đào Thanh Bình KTT/TVHĐQT 1973 CN Kinh tế,KS XD Cầu đường 22,600 1994
Ông Nguyễn Văn Bé Trưởng BKS 1969 KS K.Tế XD 7,000 1992
Bà Lê Thùy Ái Liên Thành viên BKS 1982 CN Kinh tế 700 2008
Ông Trương Quang Thuận Thành viên BKS -- N/A -- N/a 500 n/a
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
30/06/2022
Ông Nguyễn Văn Nghiêm CTHĐQT 1963 KS Công trình thủy lợi 1,523,500 1992
Ông Trần Hậu Ninh TGĐ/TVHĐQT 1963 KS XD Cầu đường 763,100 2007
Ông Nguyễn Trung Dũng Phó TGĐ 1977 N/a 31,400 n/a
Ông Hà Hữu Thông Phó GĐ 1966 KS XD Cầu đường 9,300 2008
Ông Đào Thanh Bình KTT/TVHĐQT 1973 CN Kinh tế,KS XD Cầu đường 22,600 1994
Ông Nguyễn Văn Bé Trưởng BKS 1969 KS K.Tế XD 7,000 1992
Bà Lê Thùy Ái Liên Thành viên BKS 1982 CN Kinh tế 700 2008
Ông Trương Quang Thuận Thành viên BKS -- N/A -- N/a 500 n/a