Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Bà Nguyễn Thanh Hoa |
CTHĐQT |
1985 |
CN Thương mại |
51,440 |
n/a |
Ông Phạm Văn Nam |
Phó CTHĐQT |
1972 |
ThS QTKD |
443,500 |
Độc lập |
Ông Lê Minh Khuê |
TVHĐQT |
1978 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Vũ Hoàng Huynh |
TVHĐQT |
1981 |
CN QTKD |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Hoàng Linh |
GĐ/TVHĐQT |
1994 |
CN Toán K.Tế |
34,300 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Kim Oanh |
Phó GĐ |
1987 |
CN Kinh tế |
0 |
2010 |
Bà Vũ Thị Kim Thanh |
KTT |
1977 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Vũ Thị Mai Phương |
Trưởng BKS |
1968 |
CN Quản lý công nghiệp |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thắm |
Thành viên BKS |
1972 |
Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Ngọc Anh |
Thành viên BKS |
1987 |
CN Kế toán |
443,500 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Bà Nguyễn Thanh Hoa |
CTHĐQT |
1985 |
CN Thương mại |
51,440 |
n/a |
Ông Phạm Văn Nam |
Phó CTHĐQT |
1972 |
ThS QTKD |
443,500 |
Độc lập |
Ông Lê Minh Khuê |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Vũ Hoàng Huynh |
TVHĐQT |
1981 |
CN QTKD |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Hoàng Linh |
GĐ/TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
34,300 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Kim Oanh |
Phó GĐ |
1987 |
CN Kinh tế |
0 |
2010 |
Bà Vũ Thị Kim Thanh |
KTT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Vũ Thị Mai Phương |
Trưởng BKS |
1968 |
CN Quản lý công nghiệp |
600,000 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thắm |
Thành viên BKS |
1972 |
Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Ngọc Anh |
Thành viên BKS |
1987 |
CN Kế toán |
443,500 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Bà Nguyễn Thanh Hoa |
CTHĐQT/Phó GĐ |
1985 |
CN Thương mại |
51,440 |
n/a |
Ông Phạm Văn Nam |
Phó CTHĐQT |
1972 |
ThS QTKD |
443,500 |
n/a |
Ông Lê Minh Khuê |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
Độc lập |
Ông Nguyễn Văn Chi |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
923,200 |
n/a |
Ông Vũ Hoàng Huynh |
GĐ/TVHĐQT |
1981 |
CN QTKD |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Kim Oanh |
Phó GĐ |
1987 |
CN Kinh tế |
0 |
2010 |
Bà Bùi Thị Ngọc Diễm |
KTT |
1984 |
CN KTTC |
0 |
n/a |
Bà Vũ Thị Mai Phương |
Trưởng BKS |
1968 |
CN Quản lý công nghiệp |
600,000 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thắm |
Thành viên BKS |
1972 |
Kế toán |
|
n/a |
Bà Trần Thị Ngọc Anh |
Thành viên BKS |
1987 |
CN Kế toán |
443,500 |
n/a |
|
|
|
|