CTCP Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận
|
|
Nhóm ngành:
Dịch vụ hỗ trợ (hành chính, du lịch, an ninh, kiểm định…) và xử lý rác thải
|
Ngành:
Dịch vụ quản lý và tái chế chất thải
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Mai Hữu Việt |
CTHĐQT |
1971 |
Đại học |
524,786 |
2016 |
Ông Lê Quang Huy |
TVHĐQT |
1967 |
Đại học |
434,271 |
2016 |
Bà Lê Thị Thanh Thủy |
GĐ/TVHĐQT |
1970 |
Đại học |
501,057 |
2014 |
Ông Đinh Hồng Hà |
Phó GĐ |
1978 |
Quản trị kinh doanh |
0 |
2018 |
Bà Trà Thị Thành |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1974 |
Đại học |
527,757 |
1999 |
Ông Nguyễn Thanh Phương |
KTT |
1988 |
N/a |
400 |
2020 |
Bà Nguyễn Thị Giác |
Trưởng BKS |
1976 |
Đại học |
4,400 |
2001 |
Bà Bùi Thị Kim Phượng |
Thành viên BKS |
1982 |
N/a |
6,100 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Hồng Ngọc |
Thành viên BKS |
1995 |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Mai Hữu Việt |
CTHĐQT |
1971 |
Đại học |
524,786 |
2016 |
Ông Lê Quang Huy |
TVHĐQT |
1967 |
Đại học |
434,271 |
2016 |
Bà Lê Thị Thanh Thủy |
GĐ/TVHĐQT |
1970 |
Đại học |
501,057 |
2014 |
Ông Đinh Hồng Hà |
Phó GĐ |
1978 |
Quản trị kinh doanh |
0 |
2018 |
Bà Trà Thị Thành |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1974 |
Đại học |
527,757 |
1999 |
Ông Nguyễn Thanh Phương |
KTT |
1988 |
N/a |
400 |
2020 |
Bà Nguyễn Thị Giác |
Trưởng BKS |
1976 |
Đại học |
4,400 |
2001 |
Bà Bùi Thị Kim Phượng |
Thành viên BKS |
1982 |
N/a |
6,100 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Hồng Ngọc |
Thành viên BKS |
1995 |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Mai Hữu Việt |
CTHĐQT |
1971 |
Đại học |
524,786 |
2016 |
Ông Lê Quang Huy |
TVHĐQT |
1967 |
Đại học |
434,271 |
2016 |
Bà Lê Thị Thanh Thủy |
GĐ/TVHĐQT |
1970 |
Đại học |
501,057 |
2014 |
Ông Đinh Hồng Hà |
Phó GĐ |
1978 |
Quản trị kinh doanh |
0 |
2018 |
Bà Trà Thị Thành |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1974 |
Đại học |
527,757 |
1999 |
Ông Nguyễn Thanh Phương |
KTT/TVHĐQT |
1988 |
N/a |
400 |
2020 |
Bà Nguyễn Thị Giác |
Trưởng BKS |
1976 |
Đại học |
4,400 |
2001 |
Bà Bùi Thị Kim Phượng |
Thành viên BKS |
1982 |
N/a |
6,100 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Hồng Ngọc |
Thành viên BKS |
1995 |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
|
|
|
|
|
|