Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Lê Phát Tài |
CTHĐQT |
1971 |
N/a |
1,040,000 |
n/a |
Ông Phạm Văn Nam |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1959 |
Trung cấp |
33,200 |
1998 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thủy |
TVHĐQT |
1980 |
N/a |
4,500 |
n/a |
Ông Trần Quang Vinh |
TVHĐQT |
1964 |
N/a |
32,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Phan Quang |
Phó TGĐ |
1967 |
CN TCKT |
117,400 |
1984 |
Ông Trần Anh Vương |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1980 |
CN QTDN |
10,320 |
2004 |
Bà Võ Hoàng Yến |
KTT/Phó TGĐ |
1969 |
CN TCKT |
26,600 |
n/a |
Bà Trần Thị Thu Nguyệt |
Trưởng BKS |
1976 |
Đại học |
9,560 |
n/a |
Ông Nguyễn Lê Bảo Anh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Cẩm Nhung |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Cử nhân |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Lê Phát Tài |
CTHĐQT |
1971 |
N/a |
1,040,000 |
n/a |
Ông Phạm Văn Nam |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1959 |
Trung cấp |
33,200 |
1998 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thủy |
TVHĐQT |
1980 |
N/a |
4,500 |
n/a |
Ông Trần Quang Vinh |
TVHĐQT |
1964 |
N/a |
32,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Phan Quang |
Phó TGĐ |
1967 |
CN TCKT |
117,400 |
1984 |
Ông Trần Anh Vương |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1980 |
CN QTDN |
10,320 |
2004 |
Bà Võ Hoàng Yến |
KTT |
1969 |
CN TCKT |
33,700 |
n/a |
Bà Trần Thị Thu Nguyệt |
Trưởng BKS |
1976 |
Đại học |
9,560 |
n/a |
Ông Nguyễn Lê Bảo Anh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Cẩm Nhung |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Cử nhân |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Lê Phát Tài |
CTHĐQT |
1971 |
N/a |
1,040,000 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thủy |
TVHĐQT |
1980 |
N/a |
4,500 |
n/a |
Ông Nguyễn Trọng Tài |
TVHĐQT |
1980 |
N/a |
600,000 |
n/a |
Ông Trần Quang Vinh |
TVHĐQT |
1964 |
N/a |
32,000 |
n/a |
Ông Phạm Văn Nam |
TGĐ/TVHĐQT |
1959 |
Trung cấp |
33,200 |
1998 |
Ông Nguyễn Phan Quang |
Phó TGĐ |
1967 |
CN TCKT |
117,400 |
1984 |
Bà Võ Hoàng Yến |
KTT |
1969 |
CN TCKT |
59,200 |
n/a |
Bà Trần Thị Thu Nguyệt |
Trưởng BKS |
1976 |
Đại học |
11,960 |
n/a |
Ông Nguyễn Ngọc Thái |
Thành viên BKS |
1964 |
Đại học |
8,480 |
n/a |
Ông Trần Anh Vương |
Thành viên BKS |
1980 |
CN QTDN |
10,320 |
2004 |
|
|
|
|