Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Phạm Việt Hùng |
CTHĐQT |
1969 |
N/a |
437,500 |
n/a |
Ông Đỗ Hoài Nam |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
Đại học |
269,970 |
n/a |
Bà Dương Ngọc Tuyết |
TVHĐQT |
1956 |
CN Kinh tế |
5,100 |
1980 |
Ông Nguyễn Quang Sơn |
TVHĐQT |
1970 |
N/a |
227,500 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Kim Loan |
TVHĐQT |
1974 |
N/a |
227,500 |
n/a |
Ông Trần Thanh Sơn |
TGĐ |
1968 |
CN Kinh tế |
0 |
2004 |
Ông Vương Trọng Tuấn |
Phó TGĐ |
1957 |
CN Kinh tế |
12,200 |
2005 |
Ông Nguyễn Ngọc Tuấn |
KTT |
1977 |
CN Kinh tế |
9,200 |
2005 |
Ông Trịnh Văn Lành |
Trưởng BKS |
1975 |
CN KTTC |
0 |
2018 |
Bà Chu Thị Thu Anh |
Thành viên BKS |
1965 |
Trung cấp KT |
4,300 |
2008 |
Bà Mai Huyền Trang |
Thành viên BKS |
1992 |
CN Kinh tế |
105,000 |
2014 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Phạm Việt Hùng |
CTHĐQT |
1969 |
N/a |
437,500 |
n/a |
Bà Dương Ngọc Tuyết |
TVHĐQT |
1956 |
CN Kinh tế |
5,100 |
1980 |
Ông Nguyễn Quang Sơn |
TVHĐQT |
1970 |
N/a |
227,500 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Kim Loan |
TVHĐQT |
1974 |
N/a |
227,500 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Xuân Thu |
TVHĐQT |
1955 |
Cử nhân |
13,010 |
1982 |
Ông Trần Thanh Sơn |
TGĐ |
1968 |
CN Kinh tế |
0 |
2004 |
Ông Vương Trọng Tuấn |
Phó TGĐ |
1957 |
CN Kinh tế |
12,200 |
2005 |
Ông Nguyễn Ngọc Tuấn |
KTT |
1977 |
CN Kinh tế |
9,200 |
2005 |
Ông Trịnh Văn Lành |
Trưởng BKS |
1975 |
CN KTTC |
0 |
2018 |
Bà Chu Thị Thu Anh |
Thành viên BKS |
1965 |
Trung cấp KT |
4,300 |
2008 |
Bà Mai Huyền Trang |
Thành viên BKS |
1992 |
CN Kinh tế |
105,000 |
2014 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Phạm Việt Hùng |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
437,500 |
n/a |
Bà Dương Ngọc Tuyết |
TVHĐQT |
1956 |
CN Kinh tế |
5,100 |
1980 |
Ông Nguyễn Quang Sơn |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
227,500 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Kim Loan |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
227,500 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Xuân Thu |
TVHĐQT |
1955 |
Cử nhân |
13,010 |
1982 |
Ông Trần Thanh Sơn |
TGĐ |
1968 |
CN Kinh tế |
0 |
2004 |
Ông Vương Trọng Tuấn |
Phó TGĐ |
1957 |
CN Kinh tế |
12,200 |
2005 |
Ông Nguyễn Ngọc Tuấn |
KTT |
1977 |
CN Kinh tế |
9,200 |
2005 |
Ông Trịnh Văn Lành |
Trưởng BKS |
1975 |
CN KTTC |
0 |
2018 |
Bà Chu Thị Thu Anh |
Thành viên BKS |
1965 |
Trung cấp KT |
8,600 |
2008 |
Bà Mai Huyền Trang |
Thành viên BKS |
1992 |
CN Kinh tế |
105,000 |
2014 |
|
|
|
|