Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2019 |
Ông Nguyễn Quý Tuấn |
CTHĐQT |
1965 |
KS VLXD |
0 |
2014 |
Ông Đinh Quang Huy |
TVHĐQT |
1943 |
KS Hóa Silicat |
0 |
2014 |
Bà Đỗ Thị Xuân Hòa |
TVHĐQT |
1975 |
CN Kinh tế |
26,200 |
2013 |
Ông Trần Hải Thuật |
TVHĐQT |
1978 |
CN Kinh tế |
0 |
2015 |
Ông Tưởng Quốc Tuấn |
GĐ/TVHĐQT |
1975 |
KS VLXD |
0 |
2013 |
Bà Nguyễn Thị Cẩm Vân |
Trưởng BKS |
1972 |
CN Kinh tế,ĐH Tài chính Kế Toán |
0 |
2011 |
Ông Đỗ Ngọc Quỳnh |
Thành viên BKS |
1972 |
TC nghề điện nước |
0 |
2003 |
Ông Nguyễn Minh Trường |
Thành viên BKS |
1965 |
CN Luật |
0 |
2003 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2018 |
Ông Nguyễn Quý Tuấn |
CTHĐQT |
1965 |
KS VLXD |
0 |
2014 |
Ông Đinh Quang Huy |
TVHĐQT |
1943 |
KS Hóa Silicat |
0 |
2014 |
Bà Đỗ Thị Xuân Hòa |
TVHĐQT |
1975 |
CN Kinh tế |
26,200 |
2013 |
Ông Trần Hải Thuật |
TVHĐQT |
1978 |
CN Kinh tế |
0 |
2015 |
Ông Tưởng Quốc Tuấn |
GĐ/TVHĐQT |
1975 |
KS VLXD |
0 |
2013 |
Bà Nguyễn Thị Cẩm Vân |
Trưởng BKS |
1972 |
CN Kinh tế,ĐH Tài chính Kế Toán |
0 |
2011 |
Ông Đỗ Ngọc Quỳnh |
Thành viên BKS |
1972 |
TC nghề điện nước |
0 |
2003 |
Ông Nguyễn Minh Trường |
Thành viên BKS |
1965 |
CN Luật |
0 |
2003 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2017 |
Ông Nguyễn Quý Tuấn |
CTHĐQT |
1965 |
KS VLXD |
0 |
2014 |
Ông Đinh Quang Huy |
TVHĐQT |
1943 |
KS Hóa Silicat |
0 |
2014 |
Bà Đỗ Thị Xuân Hòa |
TVHĐQT |
1975 |
CN Kinh tế |
26,200 |
2013 |
Ông Trần Hải Thuật |
TVHĐQT |
1978 |
CN Kinh tế |
0 |
2015 |
Ông Tưởng Quốc Tuấn |
GĐ/TVHĐQT |
1975 |
KS VLXD |
383,788 |
2013 |
Bà Nguyễn Thị Cẩm Vân |
Trưởng BKS |
1972 |
CN Kinh tế,ĐH Tài chính Kế Toán |
0 |
2011 |
Ông Đỗ Ngọc Quỳnh |
Thành viên BKS |
1972 |
TC nghề điện nước |
0 |
2003 |
Ông Nguyễn Minh Trường |
Thành viên BKS |
1965 |
CN Luật |
0 |
2003 |
|
|
|