CTCP Đầu tư Xây dựng Bạch Đằng TMC
|
|
Nhóm ngành:
Xây dựng và Bất động sản
|
Ngành:
Xây dựng nhà cửa, cao ốc
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Văn Thường |
CTHĐQT/TGĐ |
1960 |
KS Xây dựng |
1,326,000 |
2006 |
Ông Đinh Quang Chiến |
TVHĐQT |
1967 |
N/a |
0 |
2020 |
Ông Nguyễn Văn Hợp |
TVHĐQT |
1964 |
CN Kế toán |
190,450 |
n/a |
Bà Nguyễn Văn Huấn |
TVHĐQT |
1982 |
N/a |
74,390 |
n/a |
Ông Tạ Văn Tú |
TVHĐQT |
1980 |
Luật sư |
49,000 |
2006 |
Ông Phạm Minh Quang |
Phó TGĐ |
1979 |
N/a |
0 |
2020 |
Ông Nguyễn Ngọc Thuấn |
KTT |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Đặng Thị Nụ |
Trưởng BKS |
1966 |
CN Kế toán Doanh nghiệp |
5,000 |
n/a |
Ông Hà Trung Văn |
Thành viên BKS |
1981 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Lê Thị Thúy |
Thành viên BKS |
1981 |
CN Ngoại ngữ |
172,186 |
2006 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Nguyễn Văn Thường |
CTHĐQT/TGĐ |
1960 |
KS Xây dựng |
1,326,000 |
2006 |
Ông Đinh Quang Chiến |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
2020 |
Ông Nguyễn Văn Hợp |
TVHĐQT |
1964 |
CN Kế toán |
190,450 |
n/a |
Bà Nguyễn Văn Huấn |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
74,390 |
n/a |
Ông Tạ Văn Tú |
TVHĐQT |
1980 |
Luật sư |
49,000 |
2006 |
Ông Phạm Minh Quang |
Phó TGĐ |
1979 |
N/a |
0 |
2020 |
Bà Dương Thị Thủy |
KTT |
1979 |
CN Kinh tế |
33,100 |
2008 |
Bà Đặng Thị Nụ |
Trưởng BKS |
1966 |
CN Kế toán Doanh nghiệp |
5,000 |
n/a |
Ông Hà Trung Văn |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Lê Thị Thúy |
Thành viên BKS |
1981 |
CN Ngoại ngữ |
75,400 |
2006 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Nguyễn Văn Thường |
CTHĐQT/TGĐ |
1960 |
KS Xây dựng |
1,326,000 |
2006 |
Ông Đinh Quang Chiến |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
2020 |
Ông Nguyễn Văn Hợp |
TVHĐQT |
1964 |
CN Kế toán |
190,450 |
n/a |
Ông Tạ Văn Tú |
TVHĐQT |
1980 |
Luật sư |
49,000 |
2006 |
Ông Phạm Minh Quang |
Phó TGĐ |
1979 |
N/a |
|
2020 |
Bà Dương Thị Thủy |
KTT/TVHĐQT |
1979 |
CN Kinh tế |
33,100 |
2008 |
Bà Đặng Thị Nụ |
Trưởng BKS |
1966 |
CN Kế toán Doanh nghiệp |
5,000 |
n/a |
Ông Hà Trung Văn |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Bà Lê Thị Thúy |
Thành viên BKS |
1981 |
CN Ngoại ngữ |
172,186 |
2006 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|