Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Phạm Anh Tuấn |
CTHĐQT |
1974 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Dương Thị Việt Nga |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
458,965 |
n/a |
Ông Trần Văn Trung |
TVHĐQT |
1975 |
KS Xây dựng,ThS QTKD |
0 |
n/a |
Ông Lê Đức Tiến |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1977 |
ThS Quản lý K.Tế,Đại học |
0 |
n/a |
Ông Đinh Duy Hòa |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1967 |
N/a |
9,910 |
n/a |
Ông Phạm Quốc Khánh |
Phó GĐ |
1960 |
CN Kinh tế XD,KS Công nghệ Xenlulo-Giấy |
18,540 |
n/a |
Bà Nguyễn Hương Giang |
KTT |
1979 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
5,400 |
2014 |
Bà Nguyễn Thị Hồng Nhung |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
5,000 |
1997 |
Bà Ngô Thị Lý |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Như Khuê |
Thành viên BKS |
1975 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Phạm Anh Tuấn |
CTHĐQT |
1974 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Dương Thị Việt Nga |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
458,965 |
n/a |
Ông Lê Đức Tiến |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
ThS Quản lý K.Tế,Đại học |
3,160 |
n/a |
Ông Trần Văn Trung |
GĐ/TVHĐQT |
1975 |
KS Xây dựng,ThS QTKD |
0 |
n/a |
Ông Đinh Duy Hòa |
Phó GĐ/TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
9,910 |
n/a |
Ông Phạm Quốc Khánh |
Phó GĐ |
1960 |
CN Kinh tế XD,KS Công nghệ Xenlulo-Giấy |
18,540 |
n/a |
Bà Nguyễn Hương Giang |
KTT |
1979 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
5,400 |
2014 |
Bà Nguyễn Thị Hồng Nhung |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
5,000 |
1997 |
Bà Ngô Thị Lý |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Như Khuê |
Thành viên BKS |
1975 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Phạm Anh Tuấn |
CTHĐQT |
1974 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Lê Đức Tiến |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
ThS Quản lý K.Tế,Đại học |
0 |
n/a |
Ông Trần Văn Trung |
GĐ/TVHĐQT |
1975 |
KS Xây dựng,ThS QTKD |
0 |
n/a |
Ông Đinh Duy Hòa |
Phó GĐ/TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
9,910 |
n/a |
Ông Phạm Quốc Khánh |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1960 |
CN Kinh tế XD,KS Công nghệ Xenlulo-Giấy |
18,540 |
n/a |
Bà Nguyễn Hương Giang |
KTT |
1979 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
5,400 |
2014 |
Bà Nguyễn Thị Hồng Nhung |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
5,000 |
1997 |
Bà Ngô Thị Lý |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Như Khuê |
Thành viên BKS |
1975 |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
|