Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Hướng Xuân Công |
CTHĐQT |
1969 |
ThS Xây dựng |
9,481,249 |
1993 |
Ông Ngô Thành Chung |
TVHĐQT |
1977 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Trần Đăng Điều |
GĐ/TVHĐQT |
1972 |
|
100,100 |
1995 |
Ông Bùi Thế Bình |
Phó GĐ |
1978 |
N/a |
72,400 |
n/a |
Ông Bùi Vĩnh Bắc |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1984 |
N/a |
40,200 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Phương Thảo |
KTT/TVHĐQT |
1977 |
CN Kinh tế |
75,600 |
2001 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Trưởng BKS |
1977 |
CN Kinh tế |
35,000 |
2003 |
Bà Nguyễn Hồng Oanh |
Thành viên BKS |
1989 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Vũ Thị Thúy |
Thành viên BKS |
1981 |
CN Khoa học |
30,000 |
2002 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Hướng Xuân Công |
CTHĐQT |
1969 |
ThS Xây dựng |
9,481,249 |
1993 |
Ông Lê Ngọc Duyên |
TVHĐQT |
1967 |
KS Xây dựng |
5,000 |
1993 |
Ông Ngô Thành Chung |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Trần Đăng Điều |
GĐ/TVHĐQT |
1972 |
|
100,100 |
1995 |
Ông Bùi Thế Bình |
Phó GĐ |
-- N/A -- |
N/a |
72,400 |
n/a |
Ông Bùi Vĩnh Bắc |
Phó GĐ |
-- N/A -- |
N/a |
40,200 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Phương Thảo |
KTT/TVHĐQT |
1977 |
CN Kinh tế |
66,600 |
2001 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Trưởng BKS |
1977 |
CN Kinh tế |
35,000 |
2003 |
Bà Nguyễn Hồng Oanh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Vũ Thị Thúy |
Thành viên BKS |
1981 |
CN Khoa học |
30,000 |
2002 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Hướng Xuân Công |
CTHĐQT |
1969 |
ThS Xây dựng |
9,481,249 |
1993 |
Ông Ngô Thành Chung |
TVHĐQT |
1977 |
N/a,Thạc sỹ Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Trần Đăng Điều |
GĐ/TVHĐQT |
1972 |
KS Điện,ThS Quản lý K.Tế |
100,100 |
1995 |
Ông Lê Ngọc Duyên |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1967 |
KS Xây dựng |
56,200 |
1993 |
Bà Nguyễn Thị Phương Thảo |
KTT/TVHĐQT |
1977 |
CN Kinh tế |
66,600 |
2001 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Trưởng BKS |
1977 |
CN Kinh tế |
35,000 |
2003 |
Bà Nguyễn Hồng Oanh |
Thành viên BKS |
1989 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Vũ Thị Thúy |
Thành viên BKS |
1981 |
CN Khoa học |
30,000 |
2002 |
|
|
|
|