CTCP Nước sạch Bắc Giang
Nhóm ngành: Tiện ích
Ngành: Nước, chất thải và các hệ thống khác

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Ban lãnh đạo

Page 1 of 3 1 2 3 > 

Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2023
Ông Hướng Xuân Công CTHĐQT 1969 ThS Xây dựng 9,481,249 1993
Ông Ngô Thành Chung TVHĐQT 1977 N/a 0 n/a
Ông Trần Đăng Điều GĐ/TVHĐQT 1972 100,100 1995
Ông Bùi Thế Bình Phó GĐ 1978 N/a 72,400 n/a
Ông Bùi Vĩnh Bắc Phó GĐ/TVHĐQT 1984 N/a 40,200 n/a
Bà Nguyễn Thị Phương Thảo KTT/TVHĐQT 1977 CN Kinh tế 75,600 2001
Bà Nguyễn Thị Thanh Thủy Trưởng BKS 1977 CN Kinh tế 35,000 2003
Bà Nguyễn Hồng Oanh Thành viên BKS 1989 N/a 0 n/a
Bà Vũ Thị Thúy Thành viên BKS 1981 CN Khoa học 30,000 2002
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
30/06/2022
Ông Hướng Xuân Công CTHĐQT 1969 ThS Xây dựng 9,481,249 1993
Ông Lê Ngọc Duyên TVHĐQT 1967 KS Xây dựng 5,000 1993
Ông Ngô Thành Chung TVHĐQT -- N/A -- N/a 0 n/a
Ông Trần Đăng Điều GĐ/TVHĐQT 1972 100,100 1995
Ông Bùi Thế Bình Phó GĐ -- N/A -- N/a 72,400 n/a
Ông Bùi Vĩnh Bắc Phó GĐ -- N/A -- N/a 40,200 n/a
Bà Nguyễn Thị Phương Thảo KTT/TVHĐQT 1977 CN Kinh tế 66,600 2001
Bà Nguyễn Thị Thanh Thủy Trưởng BKS 1977 CN Kinh tế 35,000 2003
Bà Nguyễn Hồng Oanh Thành viên BKS -- N/A -- N/a 0 n/a
Bà Vũ Thị Thúy Thành viên BKS 1981 CN Khoa học 30,000 2002
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2021
Ông Hướng Xuân Công CTHĐQT 1969 ThS Xây dựng 9,481,249 1993
Ông Ngô Thành Chung TVHĐQT 1977 N/a,Thạc sỹ Kinh tế 0 n/a
Ông Trần Đăng Điều GĐ/TVHĐQT 1972 KS Điện,ThS Quản lý K.Tế 100,100 1995
Ông Lê Ngọc Duyên Phó GĐ/TVHĐQT 1967 KS Xây dựng 56,200 1993
Bà Nguyễn Thị Phương Thảo KTT/TVHĐQT 1977 CN Kinh tế 66,600 2001
Bà Nguyễn Thị Thanh Thủy Trưởng BKS 1977 CN Kinh tế 35,000 2003
Bà Nguyễn Hồng Oanh Thành viên BKS 1989 N/a 0 n/a
Bà Vũ Thị Thúy Thành viên BKS 1981 CN Khoa học 30,000 2002