CTCP Điện tử Biên Hòa
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất các sản phẩm điện tử, vi tính
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Vũ Song Toàn |
CTHĐQT |
1964 |
N/a |
1,080,000 |
2020 |
Ông Văn Viết Tuấn |
TVHĐQT |
1967 |
N/a |
0 |
2020 |
Ông Võ Văn Chúng |
TVHĐQT |
1971 |
ThS Kinh tế |
110 |
1995 |
Ông Lê Hữu Phước |
TGĐ/TVHĐQT |
1967 |
Thạc sỹ |
7,600 |
2020 |
Ông Nguyễn Đình Cường |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1984 |
Cử nhân |
250,000 |
2020 |
Ông Võ Văn Nam |
Phó TGĐ |
1971 |
Kỹ sư |
7,600 |
2021 |
Bà Nguyễn Thị Vi Minh |
KTT |
1977 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Phước Hiệp |
Trưởng BKS |
1972 |
Kế toán |
11,300 |
1992 |
Bà Lê Thị Như Ái |
Thành viên BKS |
1987 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
0 |
2020 |
Ông Vũ Tiến Dũng |
Thành viên BKS |
1976 |
CN Tài Chính |
0 |
2020 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Vũ Song Toàn |
CTHĐQT |
1964 |
N/a |
1,080,000 |
2020 |
Ông Văn Viết Tuấn |
TVHĐQT |
1967 |
N/a |
0 |
2020 |
Ông Võ Văn Chúng |
TVHĐQT |
1971 |
ThS Kinh tế |
110 |
1995 |
Ông Lê Hữu Phước |
TGĐ/TVHĐQT |
1967 |
Thạc sỹ |
7,600 |
2020 |
Ông Nguyễn Đình Cường |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1984 |
Cử nhân |
250,000 |
2020 |
Ông Võ Văn Nam |
Phó TGĐ |
1971 |
Kỹ sư |
7,600 |
2021 |
Bà Nguyễn Thị Vi Minh |
KTT |
1977 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Phước Hiệp |
Trưởng BKS |
1972 |
Kế toán |
11,300 |
1992 |
Bà Lê Thị Như Ái |
Thành viên BKS |
1987 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
0 |
2020 |
Ông Vũ Tiến Dũng |
Thành viên BKS |
1976 |
CN Tài Chính |
0 |
2020 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Vũ Song Toàn |
CTHĐQT |
1964 |
N/a |
|
2020 |
Ông Văn Viết Tuấn |
TVHĐQT |
1967 |
N/a |
|
2020 |
Ông Võ Văn Chúng |
TVHĐQT |
1971 |
ThS Kinh tế |
110 |
1995 |
Ông Lê Hữu Phước |
TGĐ/TVHĐQT |
1967 |
Thạc sỹ |
997,600 |
2020 |
Ông Nguyễn Đình Cường |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1984 |
Cử nhân |
250,000 |
2020 |
Ông Võ Văn Nam |
Phó TGĐ |
1971 |
Kỹ sư |
7,600 |
2021 |
Bà Nguyễn Thị Vi Minh |
KTT |
1977 |
CN Kế toán |
|
n/a |
Ông Nguyễn Phước Hiệp |
Trưởng BKS |
1972 |
Kế toán |
11,300 |
1992 |
Bà Lê Thị Như Ái |
Thành viên BKS |
1987 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
|
2020 |
Ông Vũ Tiến Dũng |
Thành viên BKS |
1976 |
CN Tài Chính |
|
2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|