CTCP Cấp thoát nước Bình Định
|
|
Nhóm ngành:
Tiện ích
|
Ngành:
Nước, chất thải và các hệ thống khác
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Văn Châu |
CTHĐQT |
1973 |
ThS Kế toán |
6,800 |
n/a |
Bà Ngô Thị Hồng Vân |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
496,000 |
n/a |
Ông Phan Đình Tân |
TVHĐQT |
1954 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Lê Tiến Dũng |
GĐ/TVHĐQT |
1968 |
KS Xây dựng |
6,800 |
n/a |
Ông Lê Thanh Cường |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1976 |
CN Kế toán |
3,500 |
n/a |
Ông Nguyễn Nguyễn Hoài Viễn |
Phó GĐ |
1979 |
ThS Kỹ thuật |
1,200 |
n/a |
Ông Đặng Hoàng Trung |
KTT |
1980 |
CN Kinh tế |
1,100 |
n/a |
Bà Trần Nguyễn Hạnh Lan |
Trưởng BKS |
1969 |
CN Kinh tế |
4,700 |
n/a |
Ông Hà Phú Cường |
Thành viên BKS |
1980 |
ThS Quản lý K.Tế |
0 |
n/a |
Bà Huỳnh Thị Giao |
Thành viên BKS |
1975 |
Trung cấp KT |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Nguyễn Văn Châu |
CTHĐQT |
1973 |
ThS Kế toán |
4,269,172 |
n/a |
Bà Ngô Thị Hồng Vân |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
496,000 |
n/a |
Ông Phan Đình Tân |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Lê Tiến Dũng |
GĐ/TVHĐQT |
1968 |
KS Xây dựng |
6,800 |
n/a |
Ông Lê Thanh Cường |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1976 |
CN Kế toán |
3,500 |
n/a |
Ông Nguyễn Nguyễn Hoài Viễn |
Phó GĐ |
1979 |
ThS Kỹ thuật |
0 |
n/a |
Ông Đặng Hoàng Trung |
KTT |
1980 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Trần Nguyễn Hạnh Lan |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Hà Phú Cường |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
ThS Quản lý K.Tế |
0 |
n/a |
Bà Huỳnh Thị Giao |
Thành viên BKS |
1975 |
Trung cấp KT |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Nguyễn Văn Châu |
CTHĐQT |
1973 |
ThS Kế toán |
3,854,148 |
n/a |
Bà Ngô Thị Hồng Vân |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Phan Đình Tân |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Lê Tiến Dũng |
GĐ/TVHĐQT |
1968 |
KS Xây dựng |
6,800 |
n/a |
Ông Lê Thanh Cường |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1976 |
CN Kế toán |
3,500 |
n/a |
Bà Nguyễn Nguyễn Hoài Viễn |
Phó GĐ |
-- N/A -- |
ThS Kỹ thuật |
0 |
n/a |
Ông Đặng Hoàng Trung |
KTT |
1980 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Hạnh Lan |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Hà Phú Cường |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
ThS Quản lý K.Tế |
0 |
n/a |
Bà Huỳnh Thị Giao |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
TC Kế toán |
0 |
n/a |
|
|
|
|
|
|
|
|
|