Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn An Định |
CTHĐQT |
1977 |
N/a |
11,831,418 |
n/a |
Bà Phạm Thị Vượng |
Phó CTHĐQT |
1956 |
CN Ngoại thương |
9,677,580 |
n/a |
Ông Nguyễn Hồng Anh |
TVHĐQT |
1968 |
CN K.Tế Kỹ thuật |
15,896 |
2015 |
Ông Nguyễn Vĩnh Bảo |
TVHĐQT |
1975 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Phan Thành Đức |
TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
ThS Kinh tế |
15,410 |
1996 |
Bà Nguyễn Thị Trúc Thanh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1970 |
CN QTKD |
19,547 |
2000 |
Ông Nguyễn Xuân Quân |
GĐ Tài chính/TVHĐQT/Phó TGĐ |
1975 |
N/a |
18,523 |
n/a |
Bà Đoàn Thị Kim Ngân |
KTT/Thư ký Công ty |
1981 |
CN Kinh tế |
0 |
2004 |
Ông Lê Trọng Nghĩa |
Trưởng BKS |
1990 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Hứa Tuấn Cường |
Thành viên BKS |
1979 |
T.S Kinh tế |
1,200 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Kim Phượng |
Thành viên BKS |
1988 |
ThS Kế toán |
|
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn An Định |
CTHĐQT |
1977 |
N/a |
11,831,418 |
n/a |
Bà Phạm Thị Vượng |
Phó CTHĐQT |
1956 |
CN Ngoại thương |
9,677,580 |
n/a |
Ông Nguyễn Hồng Anh |
TVHĐQT |
1968 |
CN K.Tế Kỹ thuật |
15,896 |
2015 |
Ông Nguyễn Vĩnh Bảo |
TVHĐQT |
1975 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Phan Thành Đức |
TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
ThS Kinh tế |
136,210 |
1996 |
Bà Nguyễn Thị Trúc Thanh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1970 |
CN QTKD |
19,547 |
2000 |
Ông Nguyễn Xuân Quân |
GĐ Tài chính/TVHĐQT |
1975 |
N/a |
18,523 |
n/a |
Bà Đoàn Thị Kim Ngân |
KTT/Thư ký Công ty |
1981 |
CN Kinh tế |
0 |
2004 |
Ông Lê Trọng Nghĩa |
Trưởng BKS |
1990 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Hứa Tuấn Cường |
Thành viên BKS |
1979 |
T.S Kinh tế |
1,200 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Kim Phượng |
Thành viên BKS |
1988 |
ThS Kế toán |
|
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Nguyễn An Định |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
5,866,819 |
n/a |
Bà Phạm Thị Vượng |
Phó CTHĐQT |
1956 |
CN Ngoại thương |
4,798,800 |
n/a |
Ông Nguyễn Hồng Anh |
TVHĐQT |
1968 |
CN K.Tế Kỹ thuật |
7,200 |
2015 |
Ông Nguyễn Vĩnh Bảo |
TVHĐQT |
1975 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Phan Thành Đức |
TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
ThS Kinh tế |
62,400 |
1996 |
Bà Nguyễn Thị Trúc Thanh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1970 |
CN QTKD |
5,000 |
2000 |
Ông Nguyễn Xuân Quân |
GĐ Tài chính/TVHĐQT |
1975 |
N/a |
6,200 |
n/a |
Bà Đoàn Thị Kim Ngân |
KTT/Thư ký Công ty |
1981 |
CN Kinh tế |
0 |
2004 |
Ông Lê Trọng Nghĩa |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Hứa Tuấn Cường |
Thành viên BKS |
1971 |
CN Kinh tế |
1,200 |
n/a |
Ông Nguyễn Mai Khánh Trình |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
|