Ban lãnh đạo
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2019 |
Ông Phạm Văn Quân |
CTHĐQT/GĐ |
1961 |
Kỹ thuật Da Giày |
857,766 |
2016 |
Ông Võ Ngọc Thủy |
Phó CTHĐQT |
1958 |
CN Kinh tế |
79,700 |
1982 |
Ông Nguyễn Đăng Dân |
TVHĐQT |
1959 |
CN Kinh tế,CN QTKD |
7,100 |
1992 |
Bà Phan Vân Quỳnh |
TVHĐQT |
1975 |
KS Hóa |
19,000 |
1999 |
Bà Trần Thị Kim Vân |
TVHĐQT |
1960 |
CN Kinh tế |
79,000 |
1980 |
Ông Trần Văn Khiêm |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1963 |
CN Ngoại ngữ,CN Toán học |
23,400 |
1987 |
Bà Huỳnh Thị Thanh |
KTT/TVHĐQT |
1960 |
CN Kinh tế |
10,000 |
1981 |
Bà Huỳnh Thị Thu Hằng |
Trưởng BKS |
1968 |
CN K.Tế Ngoại Thương |
17,100 |
1989 |
Ông Bùi Đại Lý |
Thành viên BKS |
1969 |
Trung cấp |
3,000 |
1993 |
Bà Phạm Thị Kiểu |
Thành viên BKS |
1967 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
3,000 |
1989 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2018 |
Ông Phạm Văn Quân |
CTHĐQT |
1961 |
Kỹ thuật Da Giày |
767,388 |
2016 |
Ông Võ Ngọc Thủy |
Phó CTHĐQT |
1958 |
CN Kinh tế |
79,700 |
1982 |
Ông Nguyễn Đăng Dân |
TVHĐQT |
1959 |
CN Kinh tế,CN QTKD |
7,100 |
1992 |
Ông Trần Văn Khiêm |
GĐ/TVHĐQT |
1963 |
CN Ngoại ngữ,CN Toán học |
23,400 |
1987 |
Bà Phan Vân Quỳnh |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1975 |
KS Hóa |
19,000 |
1999 |
Bà Trần Thị Kim Vân |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1960 |
CN Kinh tế |
79,000 |
1980 |
Bà Huỳnh Thị Thanh |
KTT/TVHĐQT |
1960 |
CN Kinh tế |
10,000 |
1981 |
Bà Huỳnh Thị Thu Hằng |
Trưởng BKS |
1968 |
CN K.Tế Ngoại Thương |
17,100 |
1989 |
Ông Bùi Đại Lý |
Thành viên BKS |
1969 |
Trung cấp |
3,000 |
1993 |
Bà Phạm Thị Kiểu |
Thành viên BKS |
1967 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
3,000 |
1989 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2017 |
Ông Phạm Văn Quân |
CTHĐQT |
1961 |
Kỹ thuật Da Giày |
767,388 |
2016 |
Ông Võ Ngọc Thủy |
Phó CTHĐQT |
1958 |
CN Kinh tế |
79,700 |
1982 |
Ông Nguyễn Đăng Dân |
TVHĐQT |
1959 |
CN Kinh tế,CN QTKD |
7,100 |
1992 |
Ông Trần Văn Khiêm |
GĐ/TVHĐQT |
1963 |
CN Ngoại ngữ,CN Toán học |
23,400 |
1987 |
Bà Phan Vân Quỳnh |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1975 |
KS Hóa |
18,000 |
1999 |
Bà Trần Thị Kim Vân |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1960 |
CN Kinh tế |
79,000 |
1980 |
Bà Huỳnh Thị Thanh |
KTT/TVHĐQT |
1960 |
CN Kinh tế |
10,000 |
1981 |
Bà Huỳnh Thị Thu Hằng |
Trưởng BKS |
1968 |
CN K.Tế Ngoại Thương |
17,100 |
1989 |
Ông Bùi Đại Lý |
Thành viên BKS |
1969 |
Trung cấp |
3,000 |
1993 |
Bà Phạm Thị Kiểu |
Thành viên BKS |
1967 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
3,000 |
1989 |
|
|
|
|