CTCP Giày Bình Định
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất các sản phẩm da và liên quan

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Ban lãnh đạo

Page 1 of 2 1 2 > 

Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2019
Ông Phạm Văn Quân CTHĐQT/GĐ 1961 Kỹ thuật Da Giày 857,766 2016
Ông Võ Ngọc Thủy Phó CTHĐQT 1958 CN Kinh tế 79,700 1982
Ông Nguyễn Đăng Dân TVHĐQT 1959 CN Kinh tế,CN QTKD 7,100 1992
Bà Phan Vân Quỳnh TVHĐQT 1975 KS Hóa 19,000 1999
Bà Trần Thị Kim Vân TVHĐQT 1960 CN Kinh tế 79,000 1980
Ông Trần Văn Khiêm Phó GĐ/TVHĐQT 1963 CN Ngoại ngữ,CN Toán học 23,400 1987
Bà Huỳnh Thị Thanh KTT/TVHĐQT 1960 CN Kinh tế 10,000 1981
Bà Huỳnh Thị Thu Hằng Trưởng BKS 1968 CN K.Tế Ngoại Thương 17,100 1989
Ông Bùi Đại Lý Thành viên BKS 1969 Trung cấp 3,000 1993
Bà Phạm Thị Kiểu Thành viên BKS 1967 CN Tài chính - Ngân hàng 3,000 1989
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2018
Ông Phạm Văn Quân CTHĐQT 1961 Kỹ thuật Da Giày 767,388 2016
Ông Võ Ngọc Thủy Phó CTHĐQT 1958 CN Kinh tế 79,700 1982
Ông Nguyễn Đăng Dân TVHĐQT 1959 CN Kinh tế,CN QTKD 7,100 1992
Ông Trần Văn Khiêm GĐ/TVHĐQT 1963 CN Ngoại ngữ,CN Toán học 23,400 1987
Bà Phan Vân Quỳnh Phó GĐ/TVHĐQT 1975 KS Hóa 19,000 1999
Bà Trần Thị Kim Vân Phó GĐ/TVHĐQT 1960 CN Kinh tế 79,000 1980
Bà Huỳnh Thị Thanh KTT/TVHĐQT 1960 CN Kinh tế 10,000 1981
Bà Huỳnh Thị Thu Hằng Trưởng BKS 1968 CN K.Tế Ngoại Thương 17,100 1989
Ông Bùi Đại Lý Thành viên BKS 1969 Trung cấp 3,000 1993
Bà Phạm Thị Kiểu Thành viên BKS 1967 CN Tài chính - Ngân hàng 3,000 1989
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2017
Ông Phạm Văn Quân CTHĐQT 1961 Kỹ thuật Da Giày 767,388 2016
Ông Võ Ngọc Thủy Phó CTHĐQT 1958 CN Kinh tế 79,700 1982
Ông Nguyễn Đăng Dân TVHĐQT 1959 CN Kinh tế,CN QTKD 7,100 1992
Ông Trần Văn Khiêm GĐ/TVHĐQT 1963 CN Ngoại ngữ,CN Toán học 23,400 1987
Bà Phan Vân Quỳnh Phó GĐ/TVHĐQT 1975 KS Hóa 18,000 1999
Bà Trần Thị Kim Vân Phó GĐ/TVHĐQT 1960 CN Kinh tế 79,000 1980
Bà Huỳnh Thị Thanh KTT/TVHĐQT 1960 CN Kinh tế 10,000 1981
Bà Huỳnh Thị Thu Hằng Trưởng BKS 1968 CN K.Tế Ngoại Thương 17,100 1989
Ông Bùi Đại Lý Thành viên BKS 1969 Trung cấp 3,000 1993
Bà Phạm Thị Kiểu Thành viên BKS 1967 CN Tài chính - Ngân hàng 3,000 1989