Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Văn Hùng |
CTHĐQT |
1959 |
CN Kinh tế |
6,009,000 |
1996 |
Ông Nguyễn Phú Thịnh |
Phó CTHĐQT |
1964 |
CN Kinh tế |
1,208,500 |
1983 |
Ông Nguyễn Danh Tùng |
TVHĐQT |
1967 |
CN Kinh tế |
527,600 |
2006 |
Ông Nguyễn Văn Hiền Phúc |
TVHĐQT |
1969 |
CN Luật gia kinh tế |
932,300 |
Độc lập |
Ông Phạm Ngọc Thuận |
TGĐ/TVHĐQT |
1966 |
CN QTKD |
1,103,000 |
2009 |
Ông Giang Quốc Dũng |
Phó TGĐ/Phụ trách Quản trị |
1974 |
ThS Kinh tế |
606,900 |
2019 |
Ông Nguyễn Hoàn Vũ |
Phó TGĐ |
1973 |
KS Xây dựng |
63,900 |
2006 |
Ông Nguyễn Văn Thanh Huy |
Phó TGĐ |
1970 |
CN Luật,KS Xây dựng |
618,000 |
2006 |
Ông Quảng Văn Viết Cương |
Phó TGĐ |
1970 |
Cử nhân |
607,400 |
2008 |
Ông Trịnh Xuân Đức |
Phó TGĐ |
1970 |
CN QTKD |
0 |
2022 |
Ông Hồ Hồng Thạch |
GĐ Tài chính |
-- N/A -- |
N/a |
137,900 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thanh Nhàn |
KTT |
1976 |
ThS QTKD |
606,700 |
2018 |
Bà Nguyễn Thị Thùy Dương |
Trưởng BKS |
1988 |
ThS Tài chính |
94,000 |
2014 |
Bà Huỳnh Thị Quế Anh |
Thành viên BKS |
1984 |
ThS Kế toán |
50 |
2008 |
Ông Huỳnh Vĩnh Thành |
Thành viên BKS/Trưởng UBKTNB |
1975 |
CN TCKT |
0 |
2018 |
Ông Tăng Phương |
Thành viên UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Nguyễn Văn Hùng |
CTHĐQT |
1959 |
CN Kinh tế |
6,009,000 |
1996 |
Ông Nguyễn Phú Thịnh |
Phó CTHĐQT |
1964 |
CN Kinh tế |
1,208,500 |
1983 |
Ông Nguyễn Danh Tùng |
TVHĐQT |
1967 |
CN Kinh tế |
527,600 |
2006 |
Ông Nguyễn Văn Hiền Phúc |
TVHĐQT |
1969 |
CN Luật |
932,300 |
Độc lập |
Ông Phạm Ngọc Thuận |
TGĐ/TVHĐQT |
1966 |
CN QTKD |
1,103,000 |
2009 |
Ông Giang Quốc Dũng |
Phó TGĐ/Phụ trách Quản trị |
1974 |
N/a |
606,900 |
n/a |
Ông Nguyễn Hoàn Vũ |
Phó TGĐ |
1973 |
KS Xây dựng |
250,000 |
2006 |
Ông Nguyễn Văn Thanh Huy |
Phó TGĐ |
1970 |
CN Luật,KS Xây dựng |
807,000 |
2006 |
Ông Quảng Văn Viết Cương |
Phó TGĐ |
1970 |
Cử nhân |
607,400 |
2008 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Nhàn |
KTT |
1976 |
ThS QTDN |
606,700 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thùy Dương |
Trưởng BKS |
1988 |
ThS Tài chính |
100,600 |
2014 |
Bà Huỳnh Thị Quế Anh |
Thành viên BKS |
1984 |
ThS Kế toán |
80,300 |
2008 |
Ông Huỳnh Vĩnh Thành |
Thành viên BKS |
1975 |
CN TCKT |
90,000 |
2018 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2021 |
Ông Nguyễn Văn Hùng |
CTHĐQT |
1959 |
CN Kinh tế |
6,009,000 |
1996 |
Ông Nguyễn Phú Thịnh |
Phó CTHĐQT |
1964 |
CN Kinh tế |
1,208,500 |
1983 |
Ông Nguyễn Danh Tùng |
TVHĐQT |
1967 |
CN Kinh tế |
527,600 |
2006 |
Ông Nguyễn Văn Hiền Phúc |
TVHĐQT |
1969 |
CN Luật |
932,300 |
Độc lập |
Ông Phạm Ngọc Thuận |
TGĐ/TVHĐQT |
1966 |
CN QTKD |
1,103,000 |
2009 |
Ông Giang Quốc Dũng |
Phó TGĐ/Phụ trách Quản trị |
-- N/A -- |
N/a |
606,900 |
n/a |
Ông Nguyễn Hoàn Vũ |
Phó TGĐ |
1973 |
KS Xây dựng |
802,000 |
2006 |
Ông Nguyễn Văn Thanh Huy |
Phó TGĐ |
1970 |
CN Luật,KS Xây dựng |
807,000 |
2006 |
Ông Quảng Văn Viết Cương |
Phó TGĐ |
1970 |
Cử nhân |
607,400 |
2008 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Nhàn |
KTT |
-- N/A -- |
N/a |
606,700 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thùy Dương |
Trưởng BKS |
1988 |
ThS Tài chính |
100,600 |
2014 |
Bà Huỳnh Thị Quế Anh |
Thành viên BKS |
1984 |
ThS Kế toán |
100,800 |
2008 |
Ông Huỳnh Vĩnh Thành |
Thành viên BKS |
1975 |
CN TCKT |
100,000 |
2018 |
|
|
|
|