Ban lãnh đạo
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Bà Trần Thị Thoảng |
CTHĐQT |
1958 |
CN Kinh tế |
25,900,554 |
2000 |
Bà Thái Hương |
Phó CTHĐQT |
1958 |
CN Kinh tế |
37,963,547 |
1994 |
Ông Đặng Thái Nguyên |
TVHĐQT |
1974 |
ThS QTKD |
2,465,765 |
1997 |
Ông Nguyễn Hữu Phàng |
TVHĐQT |
1952 |
Cao Cấp lý luận Chính Trị |
0 |
Độc lập |
Ông Võ Văn Quang |
TVHĐQT |
1959 |
T.S Kinh tế |
621,626 |
2009 |
Bà Thái Hương |
TGĐ |
1958 |
CN Kinh tế |
37,963,547 |
1994 |
Ông Chu Nguyên Bình |
Phó TGĐ |
1977 |
T.S Kinh tế |
1,706,852 |
2008 |
Ông Đặng Trung Dũng |
Phó TGĐ Thường trực |
1974 |
ThS Kinh tế |
0 |
2016 |
Ông Lê Ngọc Hồng Nhật |
Phó TGĐ |
1976 |
ThS Kinh tế |
1,480,997 |
2008 |
Ông Nguyễn Ái Dân |
Phó TGĐ |
1970 |
Cử nhân |
0 |
2005 |
Ông Nguyễn Trọng Trung |
Phó TGĐ |
1966 |
CN Kinh tế |
31,280,012 |
1994 |
Ông Nguyễn Việt Hanh |
Phó TGĐ |
1976 |
CN Kinh tế |
0 |
2006 |
Bà Thái Thị Nga |
Phó TGĐ |
1971 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Ông Trương Vĩnh Lợi |
Phó TGĐ |
1972 |
ThS Kinh tế |
0 |
2008 |
Ông Võ Văn Quang |
Phó TGĐ |
1959 |
T.S Kinh tế |
621,626 |
2009 |
Bà Nguyễn Hồng Yến |
KTT |
1979 |
CN Kinh tế |
0 |
2003 |
Ông Phạm Hồng Công |
Trưởng BKS |
1961 |
CN Kinh tế |
1,698,042 |
1994 |
Ông Thái Đình Long |
Thành viên BKS |
1979 |
CN Kinh tế |
0 |
2008 |
Bà Trương Thị Kim Thư |
Thành viên BKS |
1975 |
CN Kinh tế |
2,624,078 |
2011 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Bà Trần Thị Thoảng |
CTHĐQT |
1958 |
CN Kinh tế |
25,900,554 |
2000 |
Bà Thái Hương |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1958 |
CN Kinh tế |
34,935,547 |
1994 |
Ông Đặng Thái Nguyên |
TVHĐQT |
1974 |
ThS QTKD |
2,265,765 |
1997 |
Ông Nguyễn Hữu Phàng |
TVHĐQT |
1952 |
Cao Cấp lý luận Chính Trị |
0 |
Độc lập |
Ông Chu Nguyên Bình |
Phó TGĐ |
1977 |
T.S Kinh tế |
1,486,852 |
2008 |
Ông Đặng Trung Dũng |
Phó TGĐ Thường trực |
1974 |
ThS Kinh tế |
0 |
2016 |
Ông Lê Ngọc Hồng Nhật |
Phó TGĐ |
1976 |
ThS Kinh tế |
1,300,997 |
2008 |
Ông Nguyễn Ái Dân |
Phó TGĐ |
1970 |
Cử nhân |
0 |
2005 |
Ông Nguyễn Trọng Trung |
Phó TGĐ |
1966 |
CN Kinh tế |
30,840,012 |
1994 |
Ông Nguyễn Việt Hanh |
Phó TGĐ |
1976 |
CN Kinh tế |
0 |
2006 |
Ông Trương Vĩnh Lợi |
Phó TGĐ |
1972 |
ThS Kinh tế |
0 |
2008 |
Ông Võ Văn Quang |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1959 |
T.S Kinh tế |
541,626 |
2009 |
Bà Nguyễn Thị Hồng Yến |
KTT |
1979 |
CN Kinh tế |
0 |
2003 |
Ông Phạm Hồng Công |
Trưởng BKS |
1961 |
CN Kinh tế |
1,538,042 |
1994 |
Ông Thái Đình Long |
Thành viên BKS |
1979 |
CN Kinh tế |
0 |
2008 |
Bà Trương Thị Kim Thư |
Thành viên BKS |
1975 |
CN Kinh tế |
2,624,078 |
2011 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Bà Trần Thị Thoảng |
CTHĐQT |
1958 |
CN Kinh tế |
23,981,995 |
2000 |
Bà Thái Hương |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1958 |
CN Kinh tế |
32,347,729 |
1994 |
Ông Đặng Thái Nguyên |
TVHĐQT |
1974 |
ThS QTKD |
2,097,931 |
1997 |
Ông Nguyễn Hữu Phàng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
Cao Cấp lý luận Chính Trị |
0 |
Độc lập |
Ông Chu Nguyên Bình |
Phó TGĐ |
1977 |
T.S Kinh tế |
1,376,715 |
2008 |
Ông Đặng Trung Dũng |
Phó TGĐ Thường trực |
1974 |
ThS Kinh tế |
0 |
2016 |
Ông Lê Ngọc Hồng Nhật |
Phó TGĐ |
1976 |
ThS Kinh tế |
1,204,627 |
2008 |
Ông Nguyễn Ái Dân |
Phó TGĐ |
1970 |
Cử nhân |
0 |
2005 |
Ông Nguyễn Trọng Trung |
Phó TGĐ |
1966 |
CN Kinh tế |
28,555,567 |
1994 |
Ông Nguyễn Việt Hanh |
Phó TGĐ |
1976 |
CN Kinh tế |
0 |
2006 |
Ông Trương Vĩnh Lợi |
Phó TGĐ |
1972 |
ThS Kinh tế |
0 |
2008 |
Ông Võ Văn Quang |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1959 |
T.S Kinh tế |
501,506 |
2009 |
Bà Nguyễn Thị Hồng Yến |
KTT |
1979 |
CN Kinh tế |
0 |
2003 |
Ông Phạm Hồng Công |
Trưởng BKS |
1961 |
CN Kinh tế |
1,424,113 |
1994 |
Ông Thái Đình Long |
Thành viên BKS |
1979 |
CN Kinh tế |
0 |
2008 |
Bà Trương Thị Kim Thư |
Thành viên BKS |
1975 |
CN Kinh tế |
2,429,702 |
2011 |
|
|
|
|