Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Hồ Phúc Long |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
351,500 |
n/a |
Bà Trần Thị Minh Thư |
TVHĐQT |
1963 |
CN Kinh tế |
4,600 |
Độc lập |
Ông Trần Văn Minh |
TVHĐQT |
1955 |
9/12 |
300 |
Độc lập |
Ông Đàm Xuân Huyên |
GĐ |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Phan Giang |
Trưởng BKS |
1964 |
TC Kế toán |
1,700 |
1986 |
Ông Đỗ Thành Nhất |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
1,100 |
n/a |
Ông Vũ Minh Đức |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2020 |
Ông Hồ Phúc Long |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
351,500 |
n/a |
Bà Trần Thị Minh Thư |
TVHĐQT |
1963 |
CN Kinh tế |
4,600 |
Độc lập |
Ông Trần Văn Minh |
TVHĐQT |
1955 |
9/12 |
300 |
Độc lập |
Ông Văn Kim Minh |
TVHĐQT |
1966 |
KS Nông nghiệp |
339,350 |
1984 |
Ông Đàm Xuân Huyên |
GĐ |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Phùng Quang Đàn |
Phó GĐ |
1965 |
KS Nông học |
1,500 |
1986 |
Ông Đặng Như Tuấn |
KTT/TVHĐQT |
1966 |
CN TCKT |
2,700 |
1986 |
Ông Phan Giang |
Trưởng BKS |
1964 |
TC Kế toán |
1,700 |
1986 |
Ông Đỗ Thành Nhất |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
1,100 |
n/a |
Ông Vũ Minh Đức |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2019 |
Ông Hồ Phúc Long |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
351,500 |
n/a |
Bà Trần Thị Minh Thư |
TVHĐQT |
1963 |
CN Kinh tế |
4,600 |
Độc lập |
Ông Trần Văn Minh |
TVHĐQT |
1955 |
9/12 |
300 |
Độc lập |
Ông Văn Kim Minh |
GĐ/TVHĐQT |
1966 |
KS Nông nghiệp |
339,350 |
1984 |
Ông Đặng Như Tuấn |
KTT/TVHĐQT |
1966 |
CN TCKT |
2,700 |
1986 |
Ông Phan Giang |
Trưởng BKS |
1964 |
TC Kế toán |
1,700 |
1986 |
Ông Đỗ Thành Nhất |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
1,100 |
n/a |
Ông Vũ Minh Đức |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
|