CTCP Vinacafe Sơn Thành
Nhóm ngành: Sản xuất nông nghiệp
Ngành: Trồng trọt

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Ban lãnh đạo

Page 1 of 3 1 2 3 > 

Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2021
Ông Hồ Phúc Long CTHĐQT -- N/A -- N/a 351,500 n/a
Bà Trần Thị Minh Thư TVHĐQT 1963 CN Kinh tế 4,600 Độc lập
Ông Trần Văn Minh TVHĐQT 1955 9/12 300 Độc lập
Ông Đàm Xuân Huyên -- N/A -- N/a 0 n/a
Ông Phan Giang Trưởng BKS 1964 TC Kế toán 1,700 1986
Ông Đỗ Thành Nhất Thành viên BKS -- N/A -- N/a 1,100 n/a
Ông Vũ Minh Đức Thành viên BKS -- N/A -- N/a 0 n/a
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2020
Ông Hồ Phúc Long CTHĐQT -- N/A -- N/a 351,500 n/a
Bà Trần Thị Minh Thư TVHĐQT 1963 CN Kinh tế 4,600 Độc lập
Ông Trần Văn Minh TVHĐQT 1955 9/12 300 Độc lập
Ông Văn Kim Minh TVHĐQT 1966 KS Nông nghiệp 339,350 1984
Ông Đàm Xuân Huyên -- N/A -- N/a n/a
Ông Phùng Quang Đàn Phó GĐ 1965 KS Nông học 1,500 1986
Ông Đặng Như Tuấn KTT/TVHĐQT 1966 CN TCKT 2,700 1986
Ông Phan Giang Trưởng BKS 1964 TC Kế toán 1,700 1986
Ông Đỗ Thành Nhất Thành viên BKS -- N/A -- N/a 1,100 n/a
Ông Vũ Minh Đức Thành viên BKS -- N/A -- N/a 0 n/a
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2019
Ông Hồ Phúc Long CTHĐQT -- N/A -- N/a 351,500 n/a
Bà Trần Thị Minh Thư TVHĐQT 1963 CN Kinh tế 4,600 Độc lập
Ông Trần Văn Minh TVHĐQT 1955 9/12 300 Độc lập
Ông Văn Kim Minh GĐ/TVHĐQT 1966 KS Nông nghiệp 339,350 1984
Ông Đặng Như Tuấn KTT/TVHĐQT 1966 CN TCKT 2,700 1986
Ông Phan Giang Trưởng BKS 1964 TC Kế toán 1,700 1986
Ông Đỗ Thành Nhất Thành viên BKS -- N/A -- N/a 1,100 n/a
Ông Vũ Minh Đức Thành viên BKS -- N/A -- N/a 0 n/a