Ban lãnh đạo
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2020 |
Ông Nguyễn Quyết Thắng |
CTHĐQT |
1969 |
Đại học |
392,640 |
2018 |
Ông Bùi Văn Hóa |
TGĐ |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Bà Hồ Thanh Thủy |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1983 |
CN Kinh tế |
197,620 |
2005 |
Ông Nguyễn Văn Tài |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Bà Nguyễn Thị Quỳnh Nga |
KTT |
1982 |
CN Kế toán |
300 |
2018 |
Ông Lữ Công Thinh |
Trưởng BKS |
1976 |
Đại học |
0 |
2018 |
Bà Nguyễn Thị Hằng |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Bà Phạm Thị Thái Yên |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2019 |
Ông Bùi Văn Bắc |
CTHĐQT |
1969 |
CN Kinh tế |
720,640 |
2018 |
Ông Nguyễn Quyết Thắng |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1969 |
Đại học |
392,640 |
2018 |
Bà Hồ Thanh Thủy |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1983 |
CN Kinh tế |
197,620 |
2005 |
Bà Võ Thị Kiều Phượng |
KTT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Lữ Công Trinh |
Trưởng BKS |
1976 |
Đại học |
0 |
2018 |
Bà Đỗ Thị Thương |
Thành viên BKS |
1982 |
Đại học |
0 |
2004 |
Bà Lê Thị Hiền |
Thành viên BKS |
1974 |
Cao Đẳng |
1,100 |
2003 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2018 |
Ông Bùi Văn Bắc |
CTHĐQT |
1969 |
CN Kinh tế |
791,840 |
2018 |
Ông Nguyễn Quyết Thắng |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1969 |
Đại học |
392,640 |
2018 |
Bà Hồ Thanh Thủy |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1983 |
CN Kinh tế |
197,620 |
2005 |
Bà Võ Thị Kiều Phượng |
KTT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Lữ Công Trinh |
Trưởng BKS |
1976 |
Đại học |
0 |
2018 |
Bà Đỗ Thị Thương |
Thành viên BKS |
1982 |
Đại học |
0 |
2004 |
Bà Lê Thị Hiền |
Thành viên BKS |
1974 |
Cao Đẳng |
1,100 |
2003 |
|
|
|
|