Ban lãnh đạo
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2020 |
Ông Nguyễn Quyết Thắng |
CTHĐQT |
1969 |
CN Kinh tế |
640,611 |
2007 |
Ông Vũ Công Vinh |
TGĐ/TVHĐQT |
1978 |
CN QTKD |
199,312 |
2003 |
Ông Chu Quang Thắng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1974 |
CN Kinh tế |
0 |
2004 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Nga |
KTT |
1978 |
CN TCKT |
0 |
2003 |
Bà Trần Thị Mỹ |
Trưởng BKS |
1964 |
CN KTTC,CN QTKD |
0 |
1998 |
Bà Bùi Thị Minh Nga |
Thành viên BKS |
1977 |
CN TCKT |
0 |
2001 |
Bà Phạm Thị Kim Luyến |
Thành viên BKS |
1981 |
CN Kinh tế |
3,900 |
2005 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2019 |
Ông Nguyễn Quyết Thắng |
CTHĐQT |
1969 |
CN Kinh tế |
640,611 |
2007 |
Ông Vũ Công Vinh |
TGĐ/TVHĐQT |
1978 |
CN QTKD |
199,312 |
2003 |
Ông Chu Quang Thắng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1974 |
CN Kinh tế |
0 |
2004 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Nga |
KTT |
1978 |
CN TCKT |
0 |
2003 |
Bà Trần Thị Mỹ |
Trưởng BKS |
1964 |
CN KTTC,CN QTKD |
0 |
1998 |
Bà Bùi Thị Minh Nga |
Thành viên BKS |
1977 |
CN TCKT |
0 |
2001 |
Bà Phạm Thị Kim Luyến |
Thành viên BKS |
1981 |
CN Kinh tế |
3,900 |
2005 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2018 |
Ông Nguyễn Quyết Thắng |
CTHĐQT |
1969 |
CN Kinh tế |
640,611 |
2007 |
Ông Lê Đức Khiêm |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1973 |
CN TCKT |
349,424 |
1999 |
Ông Chu Quang Thắng |
Phó TGĐ |
1974 |
CN Kinh tế |
0 |
2004 |
Ông Vũ Công Vinh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1978 |
CN QTKD |
199,312 |
2003 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Nga |
KTT |
1978 |
CN TCKT |
0 |
2003 |
Bà Trần Thị Mỹ |
Trưởng BKS |
1964 |
CN KTTC,CN QTKD |
0 |
1998 |
Bà Bùi Thị Minh Nga |
Thành viên BKS |
1977 |
CN TCKT |
0 |
2001 |
Bà Phạm Thị Kim Luyến |
Thành viên BKS |
1981 |
CN Kinh tế |
3,900 |
2005 |
|
|
|
|