CTCP 28 Quảng Ngãi
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất các sản phẩm may mặc

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Ban lãnh đạo

Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2020
Ông Nguyễn Quyết Thắng CTHĐQT 1969 CN Kinh tế 640,611 2007
Ông Vũ Công Vinh TGĐ/TVHĐQT 1978 CN QTKD 199,312 2003
Ông Chu Quang Thắng Phó TGĐ/TVHĐQT 1974 CN Kinh tế 0 2004
Bà Nguyễn Thị Thanh Nga KTT 1978 CN TCKT 0 2003
Bà Trần Thị Mỹ Trưởng BKS 1964 CN KTTC,CN QTKD 0 1998
Bà Bùi Thị Minh Nga Thành viên BKS 1977 CN TCKT 0 2001
Bà Phạm Thị Kim Luyến Thành viên BKS 1981 CN Kinh tế 3,900 2005
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2019
Ông Nguyễn Quyết Thắng CTHĐQT 1969 CN Kinh tế 640,611 2007
Ông Vũ Công Vinh TGĐ/TVHĐQT 1978 CN QTKD 199,312 2003
Ông Chu Quang Thắng Phó TGĐ/TVHĐQT 1974 CN Kinh tế 0 2004
Bà Nguyễn Thị Thanh Nga KTT 1978 CN TCKT 0 2003
Bà Trần Thị Mỹ Trưởng BKS 1964 CN KTTC,CN QTKD 0 1998
Bà Bùi Thị Minh Nga Thành viên BKS 1977 CN TCKT 0 2001
Bà Phạm Thị Kim Luyến Thành viên BKS 1981 CN Kinh tế 3,900 2005
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2018
Ông Nguyễn Quyết Thắng CTHĐQT 1969 CN Kinh tế 640,611 2007
Ông Lê Đức Khiêm Phó CTHĐQT/TGĐ 1973 CN TCKT 349,424 1999
Ông Chu Quang Thắng Phó TGĐ 1974 CN Kinh tế 0 2004
Ông Vũ Công Vinh Phó TGĐ/TVHĐQT 1978 CN QTKD 199,312 2003
Bà Nguyễn Thị Thanh Nga KTT 1978 CN TCKT 0 2003
Bà Trần Thị Mỹ Trưởng BKS 1964 CN KTTC,CN QTKD 0 1998
Bà Bùi Thị Minh Nga Thành viên BKS 1977 CN TCKT 0 2001
Bà Phạm Thị Kim Luyến Thành viên BKS 1981 CN Kinh tế 3,900 2005